ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 25/02 Vòng Playoff 2
Slavia Praha
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Fenerbahce
Zhonghe Stadium
Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.01
X
3.20
2
3.55
Hiệp 1
+0
0.56
-0
1.47
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Ivan Schranz 1 - 0 match goal
19'
Taras Kacharaba match yellow.png
20'
Yira Sor 2 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Traore
match goal
27'
29'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Ferdi Kadioglu
32'
match yellow.png Mert Yandas
34'
match yellow.png Bright Osayi Samuel
39'
match goal 2 - 1 Mert Yandas
Kiến tạo: Bright Osayi Samuel
42'
match yellow.png Dimitrios Pelkas
Ondrej Lingr
Ra sân: Alexander Bahr
match change
46'
57'
match change Arda Guler
Ra sân: Dimitrios Pelkas
57'
match change Ozan Tufan
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Yira Sor 3 - 1
Kiến tạo: Tomas Holes
match goal
63'
Maksym Talovierov
Ra sân: Ibrahim Traore
match change
78'
81'
match change Mergim Berisha
Ra sân: Serdar Dursun
82'
match change Kim Min-Jae
Ra sân: Marcel Tisserand
Stanislav Tecl
Ra sân: Yira Sor
match change
83'
Stanislav Tecl match yellow.png
90'
Ondrej Kudela
Ra sân: Taras Kacharaba
match change
90'
Milos Pudil
Ra sân: Srdjan Plavsic
match change
90'
90'
match goal 3 - 2 Mergim Berisha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Fenerbahce Fenerbahce
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
348
 
Số đường chuyền
 
402
15
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
12
67
 
Pha tấn công
 
77
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Michal Krmencik
15
Ondrej Kudela
32
Ondrej Lingr
21
Mads Emil Madsen
33
Adam Pudil
35
Milos Pudil
13
Daniel Samek
34
Jan Sirotnik
6
Maksym Talovierov
11
Stanislav Tecl
Slavia Praha Slavia Praha 4-2-3-1
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
28
Mandous
19
Dorley
30
Kacharaba
4
Ousou
5
Bahr
3
Holes
27
Traore
9
Olayinka
10
Plavsic
26
Schranz
20
2
Sor
1
Bayindi
21
Samuel
4
Aziz
32
Tisserand
41
Szalai
5
Sosa
8
Yandas
13
Valencia
14
Pelkas
16
Kadioglu
19
Dursun

Substitutes

22
Ruhan Aksoy
29
Aydinlik B.
11
Mergim Berisha
54
Osman Ertugrul Cetin
25
Arda Guler
17
Irfan Can Kahveci
3
Kim Min-Jae
35
Berke Ozer
30
Nazim Sangare
7
Ozan Tufan
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Michal Krmencik 22
Ondrej Kudela 15
Ondrej Lingr 32
Mads Emil Madsen 21
Adam Pudil 33
Milos Pudil 35
Daniel Samek 13
Jan Sirotnik 34
Maksym Talovierov 6
Stanislav Tecl 11
Fenerbahce Fenerbahce
22 Ruhan Aksoy
29 Aydinlik B.
11 Mergim Berisha
54 Osman Ertugrul Cetin
25 Arda Guler
17 Irfan Can Kahveci
3 Kim Min-Jae
35 Berke Ozer
30 Nazim Sangare
7 Ozan Tufan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 7.67
51.33% Kiểm soát bóng 52.67%
3.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (24trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
5
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
6
1
3