Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.89
0.89
1
3.00
3.00
X
3.50
3.50
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.71
0.71
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Skovde AIK
Phút
Varbergs BoIS FC
43'
0 - 1 Isak Bjerkebo
Kiến tạo: Yusuf Abdulazeez
Kiến tạo: Yusuf Abdulazeez
45'
Erion Sadiku
Kenan Bilalovic
45'
Mamadou Ousmane Diagne
45'
Stefan Ljubicic
Ra sân: Filip Drinic
Ra sân: Filip Drinic
46'
Hugo Engstrom
51'
63'
Kevin Custovic
65'
Anton Kurochkin
Ra sân: Oliver Alfonsi
Ra sân: Oliver Alfonsi
65'
Alexander Johansson
Ra sân: Kevin Nyarko
Ra sân: Kevin Nyarko
Elmar Abraham
Ra sân: Alper Demirol
Ra sân: Alper Demirol
66'
68'
0 - 2 Alexander Johansson
Kiến tạo: Isak Bjerkebo
Kiến tạo: Isak Bjerkebo
74'
Robin Tranberg
Ra sân: Yusuf Abdulazeez
Ra sân: Yusuf Abdulazeez
75'
Leo Frigell Jansson
Ra sân: Isak Bjerkebo
Ra sân: Isak Bjerkebo
Shergo Shhab
Ra sân: Sargon Abraham
Ra sân: Sargon Abraham
76'
Samuel Sorman
77'
Mamadou Ousmane Diagne 1 - 2
Kiến tạo: Hugo Engstrom
Kiến tạo: Hugo Engstrom
83'
Fritiof Hellichius
Ra sân: Kenan Bilalovic
Ra sân: Kenan Bilalovic
85'
Marcus Mikhail
Ra sân: Armend Suljev
Ra sân: Armend Suljev
85'
Mamadou Ousmane Diagne 2 - 2
89'
Mamadou Ousmane Diagne
90'
90'
Diego Montiel
Ra sân: Olle Edlund
Ra sân: Olle Edlund
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Skovde AIK
Varbergs BoIS FC
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
6
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
4
Cứu thua
1
100
Pha tấn công
83
47
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Skovde AIK
4-4-2
Varbergs BoIS FC
4-4-2
30
Zendejas
20
Suljev
3
Schyberg
18
Tellgren
19
Sorman
11
2
Diagne
4
Drinic
8
Demirol
10
Abraham
13
Engstrom
32
Bilalovic
29
Andersson
12
Custovic
4
Niklas
2
Broman
24
Hellman
11
Bjerkebo
28
Sadiku
13
Edlund
14
Alfonsi
19
Nyarko
25
Abdulazeez
Đội hình dự bị
Skovde AIK
Elmar Abraham
6
Markus Frojd
1
Fritiof Hellichius
24
Stefan Ljubicic
9
Marcus Mikhail
21
Shergo Shhab
99
Emil Skillermo
7
Varbergs BoIS FC
22
Leo Frigell Jansson
16
Alexander Johansson
9
Anton Kurochkin
10
Diego Montiel
27
David Olsson
5
Oskar Sverrisson
7
Robin Tranberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
1.67
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5
44%
Kiểm soát bóng
51.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Skovde AIK (28trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
5
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
0
4
2