ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 4, 25/05 Vòng
SKA Khabarovsk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Khimki
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.06
-0
0.78
O 2.25
0.94
U 2.25
0.88
1
2.72
X
3.00
2
2.39
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.85
O 0.75
0.65
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

SKA Khabarovsk SKA Khabarovsk
Phút
Khimki Khimki
Vladis Emmerson Illoy Ayyet 1 - 0
Kiến tạo: Kamran Aliev
match goal
14'
41'
match yellow.png Nemanja Glavcic
Roman Manuylov match yellow.png
42'
58'
match change Maksim Zhumabekov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
58'
match change Aleksandr Dolgov
Ra sân: Nemanja Glavcic
Georgi Gongadze match yellow.png
65'
72'
match yellow.png Gia Grigalava
74'
match yellow.png Aleksandr Dolgov
Mikhail Tikhonov
Ra sân: Roman Manuylov
match change
75'
Vladislav Bragin Igorevich
Ra sân: Aleksandr Dantsev
match change
80'
Aleksandr Gagloev
Ra sân: Kamran Aliev
match change
83'
Denis Fomin match yellow.png
84'
Vladimir Sugrobov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SKA Khabarovsk SKA Khabarovsk
Khimki Khimki
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
20
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
306
 
Số đường chuyền
 
441
17
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Thử thách
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Said Akhmaev
19
Vladislav Bragin Igorevich
20
Maksim Dmitriev
13
Aleksandr Gagloev
91
Vladislav Lizenko
24
Maksim Martusevich
41
Sergey Samok
4
Mikhail Tikhonov
2
Magomednabi Yagayaev
SKA Khabarovsk SKA Khabarovsk 3-4-2-1
Khimki Khimki 3-4-3
50
Sugrobov
55
Shishchenko
5
Ayyet
17
Fomin
77
Tsallagov
7
Gashchenkov
33
Kvekveskiri
27
Manuylov
11
Aliev
9
Dantsev
21
Gongadze
22
Lantratov
23
Volkov
6
Tikhiy
88
Grigalava
87
Bozhenov
25
Filin
8
Glushakov
4
Idowu
70
Magomedov
44
Kukharchuk
20
Glavcic

Substitutes

10
Aleksandr Dolgov
1
Egor Generalov
43
Danil Kazantsev
7
Ilya Sadygov
7
Ilya Sadygov
26
Artem Yuran
80
Maksim Zhumabekov
Đội hình dự bị
SKA Khabarovsk SKA Khabarovsk
Said Akhmaev 70
Vladislav Bragin Igorevich 19
Maksim Dmitriev 20
Aleksandr Gagloev 13
Vladislav Lizenko 91
Maksim Martusevich 24
Sergey Samok 41
Mikhail Tikhonov 4
Magomednabi Yagayaev 2
Khimki Khimki
10 Aleksandr Dolgov
1 Egor Generalov
43 Danil Kazantsev
7 Ilya Sadygov
7 Ilya Sadygov
26 Artem Yuran
80 Maksim Zhumabekov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6
46% Kiểm soát bóng 50.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SKA Khabarovsk (11trận)
Chủ Khách
Khimki (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0