Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.78
0.78
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.88
0.88
1
2.72
2.72
X
3.00
3.00
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.85
0.85
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
SKA Khabarovsk
Phút
Khimki
Vladis Emmerson Illoy Ayyet 1 - 0
Kiến tạo: Kamran Aliev
Kiến tạo: Kamran Aliev
14'
41'
Nemanja Glavcic
Roman Manuylov
42'
58'
Maksim Zhumabekov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
58'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Nemanja Glavcic
Ra sân: Nemanja Glavcic
Georgi Gongadze
65'
72'
Gia Grigalava
74'
Aleksandr Dolgov
Mikhail Tikhonov
Ra sân: Roman Manuylov
Ra sân: Roman Manuylov
75'
Vladislav Bragin Igorevich
Ra sân: Aleksandr Dantsev
Ra sân: Aleksandr Dantsev
80'
Aleksandr Gagloev
Ra sân: Kamran Aliev
Ra sân: Kamran Aliev
83'
Denis Fomin
84'
Vladimir Sugrobov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SKA Khabarovsk
Khimki
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
4
17
Sút Phạt
20
42%
Kiểm soát bóng
58%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
306
Số đường chuyền
441
17
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
17
1
Đánh chặn
2
19
Thử thách
6
Đội hình xuất phát
SKA Khabarovsk
3-4-2-1
Khimki
3-4-3
50
Sugrobov
55
Shishchenko
5
Ayyet
17
Fomin
77
Tsallagov
7
Gashchenkov
33
Kvekveskiri
27
Manuylov
11
Aliev
9
Dantsev
21
Gongadze
22
Lantratov
23
Volkov
6
Tikhiy
88
Grigalava
87
Bozhenov
25
Filin
8
Glushakov
4
Idowu
70
Magomedov
44
Kukharchuk
20
Glavcic
Đội hình dự bị
SKA Khabarovsk
Said Akhmaev
70
Vladislav Bragin Igorevich
19
Maksim Dmitriev
20
Aleksandr Gagloev
13
Vladislav Lizenko
91
Maksim Martusevich
24
Sergey Samok
41
Mikhail Tikhonov
4
Magomednabi Yagayaev
2
Khimki
10
Aleksandr Dolgov
1
Egor Generalov
43
Danil Kazantsev
7
Ilya Sadygov
7
Ilya Sadygov
26
Artem Yuran
80
Maksim Zhumabekov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
3.33
3.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6
46%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SKA Khabarovsk (11trận)
Chủ
Khách
Khimki (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0