Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.78
0.78
1
2.30
2.30
X
2.90
2.90
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
0.95
0.95
O
1
0.96
0.96
U
1
0.63
0.63
Diễn biến chính
SJK Seinajoen
Phút
Honka Espoo
Jeremiah Streng 1 - 0
Kiến tạo: Murilo Henrique de Araujo Santos
Kiến tạo: Murilo Henrique de Araujo Santos
25'
Samson Ebuka Obioha
53'
Tuomas Kaukua
Ra sân: Samson Ebuka Obioha
Ra sân: Samson Ebuka Obioha
55'
Diego Nicolas Rojas Orellana
Ra sân: Nooa Laine
Ra sân: Nooa Laine
70'
72'
Dario Naamo
Ra sân: Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Lucas Paz Kaufmann
73'
Lauri Laine
Ra sân: Elias Aijala
Ra sân: Elias Aijala
Ovie Ejeheri
78'
80'
Niilo Saarikivi
Ra sân: Otso Koskinen
Ra sân: Otso Koskinen
80'
Jonathan Muzinga
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
Weslen Junior
Ra sân: Jeremiah Streng
Ra sân: Jeremiah Streng
86'
Pyry Hannola
Ra sân: Valentin Gasc
Ra sân: Valentin Gasc
86'
89'
Florian Baak
Ra sân: Matias Rale
Ra sân: Matias Rale
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SJK Seinajoen
Honka Espoo
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
13
2
Cản sút
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
79
Pha tấn công
97
49
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
SJK Seinajoen
3-5-2
Honka Espoo
4-3-3
1
Ejeheri
14
Yegbe
17
Tikkanen
22
Hradecky
11
Santos
23
Laine
24
Gasc
8
Dunwoody
21
Ofori
29
Streng
27
Obioha
1
Rudakov
20
Rale
21
Koski
23
Hernandez
47
Aijala
88
Koskinen
24
Banahene
13
Eremenko
7
Bauque
9
Arango
10
Kaufmann
Đội hình dự bị
SJK Seinajoen
Pyry Hannola
26
Martti Haukioja
3
Tuomas Kaukua
19
Otto Kemppainen
16
Diego Nicolas Rojas Orellana
10
Markus Uusitalo
30
Weslen Junior
7
Honka Espoo
4
Florian Baak
17
Lauri Laine
16
Jonathan Muzinga
26
Dario Naamo
12
Roope Paunio
14
Niilo Saarikivi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
22%
10.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SJK Seinajoen (40trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
4
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
3
6
1
2