Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.97
0.97
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
1.95
1.95
X
3.35
3.35
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Sivasspor
Phút
Yeni Malatyaspor
28'
Teenage Hadebe
Olarenwaju Kayode
57'
60'
Mustafa Eskihellac
Ra sân: Umut Bulut
Ra sân: Umut Bulut
Tyler Boyd
Ra sân: Ahmet Oguz
Ra sân: Ahmet Oguz
62'
66'
Issam Chebake
Jorge Felix
Ra sân: Claudemir de Souza
Ra sân: Claudemir de Souza
80'
Arouna Kone
Ra sân: Olarenwaju Kayode
Ra sân: Olarenwaju Kayode
80'
83'
Olcay Sahan
Ra sân: Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: Kubilay Kanatsizkus
87'
Karim Hafez
Jorge Felix 1 - 0
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
88'
Yalcin Robin
Ra sân: Max-Alain Gradel
Ra sân: Max-Alain Gradel
90'
90'
Jetmir Topalli
Ra sân: Ahmed Ildiz
Ra sân: Ahmed Ildiz
90'
Stevie Mallan
Ra sân: Zeki Yavru
Ra sân: Zeki Yavru
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sivasspor
Yeni Malatyaspor
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
1
65%
Kiểm soát bóng
35%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
521
Số đường chuyền
279
88%
Chuyền chính xác
74%
11
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
28
Đánh đầu
28
16
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
6
20
Ném biên
14
10
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
100
Pha tấn công
74
86
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Sivasspor
4-1-4-1
Yeni Malatyaspor
4-4-2
35
Vural
3
Ciftci
14
Camara
88
Osmanpasa
77
Oguz
6
Souza
7
Gradel
37
Arslan
76
Fajr
17
Yesilyurt
80
Kayode
25
Ozbir
57
Chebake
26
Kaya
17
Hadebe
45
Hafez
9
Bulut
61
Yavru
20
Ildiz
21
Fofana
19
Tetteh
90
Kanatsizkus
Đội hình dự bị
Sivasspor
Rodrigue Casimir Ninga
29
Isaac Cofie
5
Arouna Kone
2
Yalcin Robin
8
Tyler Boyd
99
Ziya Erdal
58
Mamadou Samassa
30
Muammer Zulfikar Yildirim
25
Jorge Felix
11
Kerem Atakan Kesgin
20
Yeni Malatyaspor
12
Aly Malle
77
Mustafa Eskihellac
4
Stevie Mallan
98
Jetmir Topalli
13
Wallace Fortuna dos Santos
27
Eric Ndizeye
6
Afriyie Acquah
92
Bulent Cevahir
24
Olcay Sahan
1
Abdulsamed Damlu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
4
2.67
Phạt góc
1.33
4.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
1.67
38.33%
Kiểm soát bóng
39%
10
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor (6trận)
Chủ
Khách
Yeni Malatyaspor (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0