Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.19
2.19
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.36
1.36
+0.25
0.61
0.61
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Sivasspor
Phút
Goztepe
Dimitrios Goutas 1 - 0
Kiến tạo: Faycal Fajr
Kiến tạo: Faycal Fajr
11'
46'
Beykan Simsek
Ra sân: Makana Baku
Ra sân: Makana Baku
51'
1 - 1 Halil Akbunar
Mustafa Yatabare
Ra sân: Leke James
Ra sân: Leke James
53'
Jorge Felix
Ra sân: Okechukwu Godson Azubuike
Ra sân: Okechukwu Godson Azubuike
61'
Dimitrios Goutas 2 - 1
66'
Olarenwaju Kayode
70'
72'
Murat Paluli
Isaac Cofie
Ra sân: Max-Alain Gradel
Ra sân: Max-Alain Gradel
73'
75'
Lourency Do Nascimento Rodrigues
Ra sân: Berkan Emir
Ra sân: Berkan Emir
84'
2 - 2 Beykan Simsek
Kiến tạo: Murat Paluli
Kiến tạo: Murat Paluli
90'
David Tijanic
Ra sân: Beykan Simsek
Ra sân: Beykan Simsek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sivasspor
Goztepe
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
0
42%
Kiểm soát bóng
58%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
310
Số đường chuyền
428
76%
Chuyền chính xác
83%
14
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
24
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
9
24
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
63
Pha tấn công
78
37
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Sivasspor
4-2-3-1
Goztepe
4-2-2-2
25
Yildirim
3
Ciftci
14
Camara
6
2
Goutas
77
Oguz
37
Arslan
24
Azubuike
7
Gradel
76
Fajr
8
Kayode
90
James
1
Egribayat
77
Paluli
2
Alici
4
Demirtapa
41
Emir
5
Nwobodo
8
Aydogdu
7
Akbunar
14
Baku
9
Ndiaye
18
Jahovic
Đội hình dự bị
Sivasspor
Ali Sasal Vural
35
Isaac Cofie
5
Mustafa Yatabare
9
Kerem Atakan Kesgin
20
Jorge Felix
11
Koray Altinay
21
Sefa Yilmaz
10
Ozkan Yigiter
62
Ziya Erdal
58
Emre Satilmis
81
Goztepe
30
Yalcin Kayan
6
Kubilay Sonmez
13
Arda Ozcimen
10
Beykan Simsek
22
Brown Ideye
11
Lourency Do Nascimento Rodrigues
23
Atakan Cankaya
33
Atinc Nukan
43
David Tijanic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
4.33
3.67
Thẻ vàng
3.33
3
Sút trúng cầu môn
5
38.33%
Kiểm soát bóng
44.67%
10
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor (5trận)
Chủ
Khách
Goztepe (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0