Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
3
1.04
1.04
U
3
0.82
0.82
1
3.25
3.25
X
3.40
3.40
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Sivasspor
Phút
Fenerbahce
8'
Mauricio Lemos
Ra sân: Marcel Tisserand
Ra sân: Marcel Tisserand
Mustafa Yatabare 1 - 0
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
18'
27'
Nazim Sangare
45'
1 - 1 Enner Valencia
Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
45'
65'
Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Mame Baba Thiam
Ra sân: Mame Baba Thiam
Olarenwaju Kayode
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
69'
Mustafa Yatabare
79'
82'
Caner Erkin
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
Marcelinho Goiano
Ra sân: Faycal Fajr
Ra sân: Faycal Fajr
82'
Isaac Cofie
Ra sân: Yalcin Robin
Ra sân: Yalcin Robin
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sivasspor
Fenerbahce
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
396
Số đường chuyền
501
76%
Chuyền chính xác
83%
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
34
Đánh đầu
34
12
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
12
30
Ném biên
26
17
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
120
Pha tấn công
146
65
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Sivasspor
4-1-4-1
Fenerbahce
4-2-3-1
30
Samassa
3
Ciftci
88
Osmanpasa
4
Ondele
8
Robin
6
Souza
7
Gradel
76
Fajr
37
Arslan
17
Yesilyurt
9
Yatabare
1
Bayindi
35
Sangare
26
Tisserand
18
Ciftpinar
37
Novak
8
Yandas
20
Dias
13
Valencia
14
Pelkas
27
Thiam
10
Samatta
Đội hình dự bị
Sivasspor
Rodrigue Casimir Ninga
29
Isaac Cofie
5
Olarenwaju Kayode
80
Muammer Zulfikar Yildirim
25
Ziya Erdal
58
Kerem Atakan Kesgin
20
Samba Camara
14
Arouna Kone
2
Ali Sasal Vural
35
Marcelinho Goiano
87
Fenerbahce
15
Harun Tekin
9
Papiss Cisse
88
Caner Erkin
33
Fatih Yigit Sanliturk
4
Serdar Aziz
5
Jose Ernesto Sosa
71
Ismail Yuksek
52
Ugur Kaan Yildiz
3
Mauricio Lemos
99
Kemal Ademi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
2.67
Phạt góc
4.33
3.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
6
38.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
10
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor (5trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2