Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
2.65
2.65
X
3.10
3.10
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
0.94
0.94
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Sivasspor
Phút
Fenerbahce
Koray Altinay
15'
Olarenwaju Kayode
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
16'
18'
0 - 1 Miha Zajc
Kiến tạo: Enner Valencia
Kiến tạo: Enner Valencia
34'
Serdar Aziz
42'
Marcel Tisserand
Ra sân: Serdar Aziz
Ra sân: Serdar Aziz
Sefa Yilmaz
Ra sân: Ozkan Yigiter
Ra sân: Ozkan Yigiter
46'
55'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Filip Novak
Ra sân: Filip Novak
56'
Mergim Berisha
Ra sân: Serdar Dursun
Ra sân: Serdar Dursun
65'
Nazim Sangare
73'
Miguel Silva
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 1 - 1
74'
79'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Enner Valencia
Ra sân: Enner Valencia
80'
Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
Ziya Erdal
Ra sân: Koray Altinay
Ra sân: Koray Altinay
80'
Ahmet Oguz
83'
Samba Camara
Ra sân: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
Ra sân: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sivasspor
Fenerbahce
9
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
316
Số đường chuyền
366
68%
Chuyền chính xác
72%
14
Phạm lỗi
19
5
Việt vị
1
38
Đánh đầu
38
21
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
10
24
Ném biên
22
2
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
21
8
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
90
76
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Sivasspor
4-1-4-1
Fenerbahce
4-4-2
35
Vural
3
Ciftci
88
Osmanpasa
6
Goutas
77
Oguz
62
Yigiter
16
Si
5
Cofie
21
Altinay
17
Yesilyurt
9
Yatabare
35
Ozer
30
Sangare
4
Aziz
3
Min-Jae
37
Novak
21
Samuel
26
Zajc
27
Silva
13
Valencia
17
Kahveci
19
Dursun
Đội hình dự bị
Sivasspor
Muammer Zulfikar Yildirim
25
Samba Camara
14
Volkan Egri
30
Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
4
Olarenwaju Kayode
8
Ziya Erdal
58
Mehmet Albayrak
96
Emre Satilmis
81
Sefa Yilmaz
10
Fenerbahce
5
Jose Ernesto Sosa
9
Diego Martin Rossi Marachlian
33
Cagtay Kurukalip
77
Burak Kapacak
6
Max Meyer
54
Osman Ertugrul Cetin
20
Luiz Gustavo Dias
11
Mergim Berisha
14
Dimitrios Pelkas
32
Marcel Tisserand
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
2.67
Phạt góc
4.33
3.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
6
38.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
10
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor (5trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2