Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.80
0.80
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
1.58
1.58
X
3.95
3.95
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Sivasspor
Phút
Caykur Rizespor
39'
Alper Potuk
Okechukwu Godson Azubuike
Ra sân: Hakan Arslan
Ra sân: Hakan Arslan
45'
53'
Alper Potuk
54'
Fernando Henrique Boldrin
Olarenwaju Kayode
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
70'
Olarenwaju Kayode 1 - 0
72'
73'
Yasin Pehlivan
Ra sân: Damjan Djokovic
Ra sân: Damjan Djokovic
74'
1 - 1 Joel Pohjanpalo
Ugur Ciftci
Ra sân: Ziya Erdal
Ra sân: Ziya Erdal
80'
Leke James
Ra sân: Isaac Cofie
Ra sân: Isaac Cofie
80'
81'
Fabricio Baiano
90'
Gokhan Gonul
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
90'
Fabricio Baiano
90'
Deniz Hummet
Ra sân: Fernando Henrique Boldrin
Ra sân: Fernando Henrique Boldrin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sivasspor
Caykur Rizespor
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
2
22
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
57%
Kiểm soát bóng
43%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
485
Số đường chuyền
376
79%
Chuyền chính xác
69%
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
44
Đánh đầu
44
21
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
6
7
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
6
18
Ném biên
13
7
Cản phá thành công
9
12
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
118
Pha tấn công
97
71
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Sivasspor
4-3-3
Caykur Rizespor
4-2-3-1
35
Vural
58
Erdal
14
Camara
6
Goutas
77
Oguz
76
Fajr
5
Cofie
37
Arslan
7
Gradel
9
Yatabare
17
Yesilyurt
1
Cetin
3
Holmen
5
Aydemir
22
Topcu
88
Sertel
27
Baiano
8
Djokovic
10
Boldrin
4
Potuk
50
Umar
20
Pohjanpalo
Đội hình dự bị
Sivasspor
Ozkan Yigiter
62
Emre Satilmis
81
Koray Altinay
21
Olarenwaju Kayode
8
Ugur Ciftci
3
Muammer Zulfikar Yildirim
25
Muhammet Emin Ergin
98
Okechukwu Godson Azubuike
24
Leke James
90
Volkan Egri
30
Caykur Rizespor
7
Loic Remy
33
Anil Yasar
77
Gokhan Gonul
19
Deniz Hummet
6
Yasin Pehlivan
99
Eren Karadag
29
Nathan Monzango
30
Zafer Gorgen
35
Alberk Koc
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
3.67
2.67
Phạt góc
4
4.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
38.33%
Kiểm soát bóng
51%
10
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor (6trận)
Chủ
Khách
Caykur Rizespor (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1