ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 09/11 Vòng 14
Sint-Truidense
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Mechelen
Staaienveld
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.50
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Mechelen Mechelen
Aziz Ouattara Mohammed(OW) 1 - 0 match phan luoi
2'
Zineddine Belaid
Ra sân: Shogo Taniguchi
match change
14'
23'
match yellow.png Toon Raemaekers
Andres Ferrari 2 - 0
Kiến tạo: Joeru Fujita
match goal
54'
61'
match change Geoffry Hairemans
Ra sân: Bilal Bafdili
62'
match change Petter Nosa Dahl
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
62'
match change Benito Raman
Ra sân: Lion Lauberbach
70'
match change Jules van Cleemput
Ra sân: Toon Raemaekers
Robert-Jan Vanwesemael
Ra sân: Olivier Dumont
match change
74'
74'
match goal 2 - 1 Benito Raman
Kiến tạo: Daam Foulon
Kahveh Zahiroleslam
Ra sân: Andres Ferrari
match change
75'
77'
match yellow.png Jose Martinez Marsa
Louis Patris match yellow.png
83'
Leo Kokubo match yellow.png
90'
Isaias Omar Delpupo
Ra sân: Adriano Bertaccini
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Mechelen Mechelen
10
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
388
 
Số đường chuyền
 
625
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
4
35
 
Đánh đầu
 
23
20
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
20
17
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
25
102
 
Pha tấn công
 
104
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Zineddine Belaid
11
Isaias Omar Delpupo
15
Kahveh Zahiroleslam
60
Robert-Jan Vanwesemael
24
David Mindombe
12
Coppens Jo
53
Adam Nhaili
34
Hugo Lambotte
39
Mats Kuipers
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-2-1
Mechelen Mechelen 3-4-2-1
16
Kokubo
31
Godeau
5
Taniguchi
20
Helden
2
Ogawa
14
Dumont
8
Fujita
19
Patris
91
Bertaccini
7
Brahimi
9
Ferrari
1
Wolf
4
Raemaekers
6
Touba
3
Marsa
77
Pflucke
32
Mohammed
16
Schoofs
23
Foulon
35
Bafdili
19
Mrabti
20
Lauberbach

Substitutes

14
Benito Raman
2
Jules van Cleemput
10
Petter Nosa Dahl
7
Geoffry Hairemans
15
Yannick Thoelen
5
Sandy Walsh
36
Elton Yeboah
33
Lukas Baert
26
Noah Makanza
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Zineddine Belaid 4
Isaias Omar Delpupo 11
Kahveh Zahiroleslam 15
Robert-Jan Vanwesemael 60
David Mindombe 24
Coppens Jo 12
Adam Nhaili 53
Hugo Lambotte 34
Mats Kuipers 39
Mechelen Mechelen
14 Benito Raman
2 Jules van Cleemput
10 Petter Nosa Dahl
7 Geoffry Hairemans
15 Yannick Thoelen
5 Sandy Walsh
36 Elton Yeboah
33 Lukas Baert
26 Noah Makanza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 58%
6.33 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (15trận)
Chủ Khách
Mechelen (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Sint-Truidense Sint-Truidense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Trung vệ 0 0 1 46 42 91.3% 0 1 50 6.77
5 Shogo Taniguchi Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.54
2 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 32 6.65
8 Joeru Fujita Tiền vệ trụ 0 0 2 42 36 85.71% 0 0 59 8.05
16 Leo Kokubo Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 24 6.57
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 2 0 0 18 16 88.89% 0 1 41 7.28
19 Louis Patris Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 13 65% 1 2 35 6.99
14 Olivier Dumont Tiền vệ trụ 2 0 0 33 29 87.88% 1 0 45 6.67
7 Billal Brahimi Cánh trái 0 0 4 33 27 81.82% 15 1 63 8.01
9 Andres Ferrari Tiền đạo cắm 4 2 0 11 7 63.64% 0 2 31 8.08
20 Rein Van Helden Trung vệ 2 0 1 39 34 87.18% 0 1 51 6.91
4 Zineddine Belaid Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 40 6.59

Mechelen Mechelen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.99
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 1 0 0 50 46 92% 1 0 63 6.14
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 0 0 0 38 29 76.32% 0 2 53 6.29
77 Patrick Pflucke Cánh trái 0 0 1 43 34 79.07% 2 0 57 6.16
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.03
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 44 43 97.73% 0 1 53 6.1
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 28 5.99
23 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 32 86.49% 2 1 58 5.94
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 40 5.95
4 Toon Raemaekers Trung vệ 0 0 0 69 59 85.51% 0 0 79 5.92
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 32 91.43% 0 0 44 5.63
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 1 1 58 5.94
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 33 6.28
10 Petter Nosa Dahl Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi