Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.81
0.81
-0.5
1.12
1.12
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.83
0.83
1
3.50
3.50
X
3.40
3.40
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Sint-Truidense
Phút
Club Brugge
26'
0 - 1 Wolke Janssens(OW)
51'
Bjorn Meijer
Frank Boya
57'
Rocco Reitz
Ra sân: Olivier Dumont
Ra sân: Olivier Dumont
61'
Gianni Bruno 1 - 1
77'
78'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Tajon Buchanan
Ra sân: Tajon Buchanan
81'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
89'
Kamal Sowah
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
89'
Mats Rits
Ra sân: Casper Nielsen
Ra sân: Casper Nielsen
Eric Bocat
Ra sân: Gianni Bruno
Ra sân: Gianni Bruno
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sint-Truidense
Club Brugge
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
16
29%
Kiểm soát bóng
71%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
279
Số đường chuyền
699
66%
Chuyền chính xác
84%
14
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
3
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
5
1
Đánh chặn
2
20
Ném biên
22
9
Cản phá thành công
6
17
Thử thách
6
105
Pha tấn công
147
56
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Sint-Truidense
3-4-2-1
Club Brugge
4-3-3
21
Schmidt
20
Bauer
37
Leistner
22
Janssens
7
Koita
27
Boya
14
Dumont
4
Hashioka
8
HAYASHI
30
Okazaki
91
Bruno
22
Mignolet
77
Lourenco
6
Odoi
94
Sylla
14
Meijer
20
Vanaken
15
Onyedika
27
Nielsen
17
Buchanan
70
Yaremchuk
10
Lang
Đội hình dự bị
Sint-Truidense
Eric Bocat
77
Rocco Reitz
13
Stan Van Dessel
19
Jorge Filipe Avelino Teixeira
26
Fatih Kaya
11
Coppens Jo
12
Matte Smets
16
Club Brugge
26
Mats Rits
19
Kamal Sowah
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
9
Ferran Jutgla Blanch
44
Brandon Mechele
91
Senne Lammens
28
Dedryck Boyata
2
Eduard Sobol
21
Josef Bursik
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
6
47.67%
Kiểm soát bóng
58%
9
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense (8trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2