Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+4.75
0.82
0.82
-4.75
0.96
0.96
O
5.75
0.85
0.85
U
5.75
0.93
0.93
1
41.00
41.00
X
19.00
19.00
2
1.01
1.01
Hiệp 1
+1.75
0.84
0.84
-1.75
0.94
0.94
O
2
0.93
0.93
U
2
0.85
0.85
Diễn biến chính
Singapore
Phút
Hàn Quốc
9'
0 - 1 Lee Kang In
Kiến tạo: Joo Min Kyu
Kiến tạo: Joo Min Kyu
20'
0 - 2 Joo Min Kyu
Kiến tạo: Kim Jin su
Kiến tạo: Kim Jin su
53'
0 - 3 Son Heung Min
Kiến tạo: Joo Min Kyu
Kiến tạo: Joo Min Kyu
54'
0 - 4 Lee Kang In
Kiến tạo: Joo Min Kyu
Kiến tạo: Joo Min Kyu
56'
0 - 5 Son Heung Min
Kiến tạo: Lee Jae Sung
Kiến tạo: Lee Jae Sung
57'
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Joo Min Kyu
Ra sân: Joo Min Kyu
58'
Eom Won sang
Ra sân: Lee Kang In
Ra sân: Lee Kang In
Taufik Suparno
Ra sân: Hami Syahin
Ra sân: Hami Syahin
62'
Faris Ramli
Ra sân: Song-Ui Young
Ra sân: Song-Ui Young
62'
Amirul Adli Bin Azmi
Ra sân: Lionel Tan Han Wei
Ra sân: Lionel Tan Han Wei
62'
Ilhan bin Fandi Ahmad
Ra sân: Ryhan Stewart
Ra sân: Ryhan Stewart
62'
70'
Park Seung Wook
Ra sân: Hwang Jae Won
Ra sân: Hwang Jae Won
70'
Bae Jun Ho
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
80'
0 - 6 Bae Jun Ho
Kiến tạo: Park Seung Wook
Kiến tạo: Park Seung Wook
81'
0 - 7 Hee-Chan Hwang
Kiến tạo: Cho Yu Min
Kiến tạo: Cho Yu Min
Glenn Kweh
Ra sân: Christopher James Van Huizen
Ra sân: Christopher James Van Huizen
84'
87'
Oh Se-Hun
Ra sân: Son Heung Min
Ra sân: Son Heung Min
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Singapore
Hàn Quốc
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
8
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
3
15
Sút Phạt
10
37%
Kiểm soát bóng
63%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
5
3
Cứu thua
1
42
Pha tấn công
51
37
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Singapore
4-4-2
Hàn Quốc
4-1-4-1
18
Sunny
4
Huizen
21
Baharudin
15
Wei
23
Stewart
7
Young
8
Shahiran
14
Harun
3
Stewart
16
Syahin
9
Ahmad
21
Woo
2
Won
14
Min
20
Won
3
su
5
Young
6
In-Beom
18
2
In
10
Sung
7
2
Min
9
Kyu
Đội hình dự bị
Singapore
Nur Adam Abdullah
6
Joshua Pereira
20
Amirul Adli Bin Azmi
5
Jordan Emaviwe
17
Ilhan bin Fandi Ahmad
19
Fairuz Fazli
2
Daniel Goh
11
Glenn Kweh
22
Faris Ramli
10
Zharfan Rohaizad
12
Taufik Suparno
13
Hairul Syirhan Mardan
1
Hàn Quốc
23
Bae Jun Ho
15
Jun Choi
4
Ha Chang Rae
13
Hong Hyun Seok
11
Hee-Chan Hwang
12
In-jae Hwang
16
Myungjae Lee
19
Oh Se-Hun
22
Park Seung Wook
8
Yong-uh Park
1
Song Beom-Keun
17
Eom Won sang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
4.67
Bàn thua
0.33
1.67
Phạt góc
8.67
2
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
6
42.67%
Kiểm soát bóng
72.33%
14.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Singapore (8trận)
Chủ
Khách
Hàn Quốc (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3