Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.96
0.96
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.67
1.67
X
3.60
3.60
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Lyngby
Stefan Teitur Thordarson 1 - 0
Kiến tạo: Anders Klynge
Kiến tạo: Anders Klynge
15'
Stefan Teitur Thordarson 2 - 0
Kiến tạo: Lubambo Musonda
Kiến tạo: Lubambo Musonda
21'
Stefan Teitur Thordarson 3 - 0
Kiến tạo: Anders Klynge
Kiến tạo: Anders Klynge
23'
Soren Tengstedt 4 - 0
Kiến tạo: Alexander Lin
Kiến tạo: Alexander Lin
35'
45'
Andreas Bjelland
46'
Magnus Jensen
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
61'
Marc Muniesa
63'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
63'
Gylfi Sigurdsson
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
63'
Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Rezan Corlu
Ra sân: Rezan Corlu
Callum McCowatt
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
72'
Joel Felix
Ra sân: Alexander Busch
Ra sân: Alexander Busch
72'
Soren Tengstedt 5 - 0
82'
Kasper Kusk
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
85'
Andreas Poulsen
Ra sân: Lubambo Musonda
Ra sân: Lubambo Musonda
85'
Tonni Adamsen
Ra sân: Alexander Lin
Ra sân: Alexander Lin
85'
85'
Jonathan Amon
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
87'
Gylfi Sigurdsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Lyngby
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
0
19
Sút Phạt
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
553
Số đường chuyền
508
10
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
4
9
Thử thách
11
86
Pha tấn công
103
47
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
Lyngby
3-5-2
1
Larsen
24
Musonda
40
Busch
20
Salquist
5
Sonne
6
Mattsson
14
Brink
8
3
Thordarson
21
Klynge
10
Tengstedt
9
Lin
1
Kikkenborg
23
Gregor
5
Muniesa
6
Bjelland
24
Storm
42
Chukwuani
10
Corlu
30
Romer
20
Finnsson
26
Gytkjaer
22
Gudjohnsen
Đội hình dự bị
Silkeborg
Tonni Adamsen
23
Oskar Boesen
41
Frederik Carlsen
11
Joel Felix
4
Kasper Kusk
7
Jacob Larsen
16
Callum McCowatt
17
Andreas Poulsen
2
Pyndt Andreas
22
Lyngby
17
Jonathan Amon
8
Parfait Bizoza
13
Casper Kaarsbo Winther
3
Brian Tomming Hamalainen
12
Magnus Jensen
21
Saevar Atli Magnusson
25
Gustav Mortensen
19
Sanders Ngabo
18
Gylfi Sigurdsson
32
Jannich Storch
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
3
Phạt góc
10
1.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
8
50.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
6.67
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (12trận)
Chủ
Khách
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0