ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Thứ 7, 07/10 Vòng 11
Silkeborg
Đã kết thúc 5 - 0 (4 - 0)
Đặt cược
Lyngby
Gisk Park Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.67
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Silkeborg Silkeborg
Phút
Lyngby Lyngby
Stefan Teitur Thordarson 1 - 0
Kiến tạo: Anders Klynge
match goal
15'
Stefan Teitur Thordarson 2 - 0
Kiến tạo: Lubambo Musonda
match goal
21'
Stefan Teitur Thordarson 3 - 0
Kiến tạo: Anders Klynge
match goal
23'
Soren Tengstedt 4 - 0
Kiến tạo: Alexander Lin
match goal
35'
45'
match yellow.png Andreas Bjelland
46'
match change Magnus Jensen
Ra sân: Andreas Bjelland
61'
match yellow.png Marc Muniesa
63'
match change Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Marcel Romer
63'
match change Gylfi Sigurdsson
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
63'
match change Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Rezan Corlu
Callum McCowatt
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
match change
72'
Joel Felix
Ra sân: Alexander Busch
match change
72'
Soren Tengstedt 5 - 0 match pen
82'
Kasper Kusk
Ra sân: Soren Tengstedt
match change
85'
Andreas Poulsen
Ra sân: Lubambo Musonda
match change
85'
Tonni Adamsen
Ra sân: Alexander Lin
match change
85'
85'
match change Jonathan Amon
Ra sân: Frederik Gytkjaer
87'
match yellow.png Gylfi Sigurdsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Silkeborg Silkeborg
Lyngby Lyngby
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
553
 
Số đường chuyền
 
508
10
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Thử thách
 
11
86
 
Pha tấn công
 
103
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Tonni Adamsen
41
Oskar Boesen
11
Frederik Carlsen
4
Joel Felix
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
17
Callum McCowatt
2
Andreas Poulsen
22
Pyndt Andreas
Silkeborg Silkeborg 4-3-2-1
Lyngby Lyngby 3-5-2
1
Larsen
24
Musonda
40
Busch
20
Salquist
5
Sonne
6
Mattsson
14
Brink
8
3
Thordarson
21
Klynge
10
Tengstedt
9
Lin
1
Kikkenborg
23
Gregor
5
Muniesa
6
Bjelland
24
Storm
42
Chukwuani
10
Corlu
30
Romer
20
Finnsson
26
Gytkjaer
22
Gudjohnsen

Substitutes

17
Jonathan Amon
8
Parfait Bizoza
13
Casper Kaarsbo Winther
3
Brian Tomming Hamalainen
12
Magnus Jensen
21
Saevar Atli Magnusson
25
Gustav Mortensen
19
Sanders Ngabo
18
Gylfi Sigurdsson
32
Jannich Storch
Đội hình dự bị
Silkeborg Silkeborg
Tonni Adamsen 23
Oskar Boesen 41
Frederik Carlsen 11
Joel Felix 4
Kasper Kusk 7
Jacob Larsen 16
Callum McCowatt 17
Andreas Poulsen 2
Pyndt Andreas 22
Lyngby Lyngby
17 Jonathan Amon
8 Parfait Bizoza
13 Casper Kaarsbo Winther
3 Brian Tomming Hamalainen
12 Magnus Jensen
21 Saevar Atli Magnusson
25 Gustav Mortensen
19 Sanders Ngabo
18 Gylfi Sigurdsson
32 Jannich Storch

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 10
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 8
50.67% Kiểm soát bóng 49.67%
6.67 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Silkeborg (12trận)
Chủ Khách
Lyngby (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0