Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
2.00
2.00
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.02
1.02
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
FC Steaua Bucuresti
Anders Klynge 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
3'
Kasper Kusk 2 - 0
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
8'
15'
Marco Dulca
35'
David Raul Miculescu
Niclas Jensen Helenius 3 - 0
35'
46'
Ianis Stoica
Ra sân: Gheorghe Bogdan Rusu
Ra sân: Gheorghe Bogdan Rusu
46'
Eduard Radaslavescu
Ra sân: Marco Dulca
Ra sân: Marco Dulca
46'
Alexandru Musi
Ra sân: Andrei Dumiter
Ra sân: Andrei Dumiter
Stefan Teitur Thordarson 4 - 0
Kiến tạo: Kasper Kusk
Kiến tạo: Kasper Kusk
58'
64'
Octavian George Popescu
Tonni Adamsen
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
67'
Soren Tengstedt
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
67'
Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Oliver Sonne
Ra sân: Oliver Sonne
67'
Tonni Adamsen 5 - 0
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
71'
Robert Gojani
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
76'
Anders Dahl
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
83'
88'
Rachid Bouhenna
Ra sân: Razvan Oaida
Ra sân: Razvan Oaida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
FC Steaua Bucuresti
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
1
6
Sút Phạt
5
69%
Kiểm soát bóng
31%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
888
Số đường chuyền
402
3
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
10
13
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
3
13
Thử thách
5
129
Pha tấn công
78
63
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-3
FC Steaua Bucuresti
4-2-3-1
1
Larsen
29
Engel
4
Felix
20
Salquist
5
Sonne
21
Klynge
14
Brink
8
Thordarson
7
Kusk
11
Helenius
27
Jorgensen
32
Tarnovanu
22
Boboc
5
Tchakonte
6
Harut
28
Pantea
20
Dulca
26
Oaida
11
Miculescu
13
Dumiter
10
Popescu
90
Rusu
Đội hình dự bị
Silkeborg
Tonni Adamsen
23
Aske Leth Andresen
30
Alexander Busch
40
Andre Calisir
28
Anders Dahl
18
Oscar Hedvall
16
Mads Kaalund Larsen
17
Lukas Sparre Klitten
25
Andreas Oggesen
24
Robin Dahl Ostrom
3
Robert Gojani
22
Soren Tengstedt
10
FC Steaua Bucuresti
29
Rachid Bouhenna
2
Valentin Cretu
30
Alexandru Musi
80
Eduard Radaslavescu
77
Sorin Serban
9
Ianis Stoica
99
Andrei Vlad
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
5
46%
Kiểm soát bóng
55.33%
6
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (14trận)
Chủ
Khách
FC Steaua Bucuresti (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
1