Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.83
2.83
X
3.45
3.45
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
FC Copenhagen
56'
Roony Bardghji
Ra sân: Paul Omo Mukairu
Ra sân: Paul Omo Mukairu
Nicolai Vallys 1 - 0
Kiến tạo: Anders Klynge
Kiến tạo: Anders Klynge
59'
66'
Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Kevin Diks
Ra sân: Kevin Diks
Robert Gojani
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
67'
Niclas Jensen Helenius 2 - 0
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
Kiến tạo: Sebastian Jorgensen
74'
79'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: David Khocholava
Ra sân: David Khocholava
79'
El Khouma Babacar
Ra sân: Lukas Lerager
Ra sân: Lukas Lerager
79'
Nicolai Boilesen
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
Pelle Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
81'
Soren Tengstedt
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
81'
84'
Vavro Denis
90'
2 - 1 Hakon Arnar Haraldsson
Kiến tạo: El Khouma Babacar
Kiến tạo: El Khouma Babacar
Soren Tengstedt 3 - 1
90'
Andreas Oggesen
Ra sân: Klynge Anders
Ra sân: Klynge Anders
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
FC Copenhagen
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
8
8
Cản sút
0
7
Sút Phạt
4
45%
Kiểm soát bóng
55%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
516
Số đường chuyền
641
6
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
3
11
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
16
12
Đánh chặn
8
13
Thử thách
24
87
Pha tấn công
167
54
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-5-1
FC Copenhagen
4-3-3
1
Larsen
29
Engel
4
Felix
20
Salquist
2
Carstensen
7
Vallys
27
Jorgensen
21
Anders
14
Brink
8
Thordarson
11
Helenius
1
Grabara
22
Ankersen
3
Denis
5
Khocholava
2
Diks
33
Jensen
12
Lerager
30
Haraldsson
17
Mukairu
16
Jaume
15
Claesson
Đội hình dự bị
Silkeborg
Alexander Busch
40
Pelle Mattsson
6
Andreas Oggesen
24
Robert Gojani
22
Oliver Sonne
5
Soren Tengstedt
10
Stan van Bladeren
16
FC Copenhagen
11
El Khouma Babacar
40
Roony Bardghji
20
Nicolai Boilesen
24
William Boving Vick
8
Isak Bergmann Johannesson
21
Karl Johan Johnsson
34
Victor Bernth Kristansen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
6.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (12trận)
Chủ
Khách
FC Copenhagen (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3