ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 7, 28/09 Vòng 8
Shrewsbury Town
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Rotherham United
New Meadow
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.81
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
3.60
X
3.20
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.15
O 1
0.98
U 1
0.83

Diễn biến chính

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Phút
Rotherham United Rotherham United
George Lloyd 1 - 0
Kiến tạo: Malvind Benning
match goal
22'
25'
match yellow.png Reece James
33'
match yellow.png Mallik Wilks
46'
match change Joseph Hungbo
Ra sân: Sam Nombe
46'
match change Cohen Bramall
Ra sân: Reece James
60'
match change Jack Holmes
Ra sân: Alex MacDonald
60'
match change Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Jordan Hugill
Jordan Shipley
Ra sân: Charles Sagoe Jr
match change
65'
Malvind Benning match yellow.png
69'
70'
match pen 1 - 1 Jonson Scott Clarke-Harris
Tom Bloxham
Ra sân: Leo Castledine
match change
74'
Taylor Perry
Ra sân: Carl Winchester
match change
81'
Aaron Pierre
Ra sân: Josh Feeney
match change
81'
Morgan Feeney match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Rotherham United Rotherham United
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
343
 
Số đường chuyền
 
377
67%
 
Chuyền chính xác
 
63%
17
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
66
 
Đánh đầu
 
74
40
 
Đánh đầu thành công
 
30
19
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
39
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
28
93
 
Pha tấn công
 
115
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Aaron Pierre
26
Jordan Shipley
14
Taylor Perry
18
Tom Bloxham
4
Jordan Rossiter
27
John Marquis
23
George Nurse
Shrewsbury Town Shrewsbury Town 4-2-3-1
Rotherham United Rotherham United 4-3-1-2
1
Savin
3
Benning
6
Feeney
5
Feeney
2
Hoole
12
Ojo
7
Winchester
11
Jr
19
Castledine
17
Gilliead
9
Lloyd
1
Dawson
2
Rafferty
24
Humphreys
30
McCarthy
6
James
14
MacDonald
27
Tiehi
7
Powell
12
Wilks
8
Nombe
10
Hugill

Substitutes

3
Cohen Bramall
21
Joseph Hungbo
9
Jonson Scott Clarke-Harris
23
Jack Holmes
20
Dillon Phillips
17
Shaun McWilliams
16
Zak Jules
Đội hình dự bị
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Aaron Pierre 16
Jordan Shipley 26
Taylor Perry 14
Tom Bloxham 18
Jordan Rossiter 4
John Marquis 27
George Nurse 23
Rotherham United Rotherham United
3 Cohen Bramall
21 Joseph Hungbo
9 Jonson Scott Clarke-Harris
23 Jack Holmes
20 Dillon Phillips
17 Shaun McWilliams
16 Zak Jules

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 49%
9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shrewsbury Town (20trận)
Chủ Khách
Rotherham United (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
2
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
4
0
3
0

Shrewsbury Town Shrewsbury Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Funso Ojo Tiền vệ trụ 0 0 0 44 31 70.45% 0 1 57 6.28
7 Carl Winchester Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 45 7.01
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 0 0 3 29 24 82.76% 5 2 48 6.6
16 Aaron Pierre Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 5 6.21
17 Alex Gilliead Cánh trái 1 0 0 27 19 70.37% 2 5 46 6.92
26 Jordan Shipley Tiền vệ trái 0 0 0 6 0 0% 0 1 11 6.13
5 Morgan Feeney Trung vệ 0 0 0 34 22 64.71% 0 12 54 7.48
9 George Lloyd Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 23 7.13
2 Luca Hoole Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 23 58.97% 2 3 69 6.55
1 Toby Savin Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 25 6.11
14 Taylor Perry Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.94
18 Tom Bloxham Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 2 0 9 6.05
6 Josh Feeney Trung vệ 0 0 0 26 17 65.38% 0 4 35 6.61
11 Charles Sagoe Jr Cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 35 6.46
19 Leo Castledine Tiền vệ công 2 0 0 28 12 42.86% 0 6 37 6.65

Rotherham United Rotherham United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alex MacDonald Tiền vệ phải 1 0 2 12 8 66.67% 5 0 21 6.05
9 Jonson Scott Clarke-Harris Tiền đạo cắm 2 1 0 7 2 28.57% 0 2 12 6.67
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 18 62.07% 3 3 50 6.55
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 30 9 30% 0 0 31 5.77
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 2 0 0 18 9 50% 0 6 27 6.3
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 1 37 5.98
12 Mallik Wilks Cánh phải 4 0 0 17 10 58.82% 3 4 36 6.45
30 Jamie McCarthy Trung vệ 1 0 0 51 29 56.86% 0 5 62 6.94
3 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 17 65.38% 3 3 43 6.94
8 Sam Nombe Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 10 6.05
27 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 28 77.78% 0 4 50 6.36
6 Reece James Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 17 60.71% 2 0 51 6.05
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 1 0 1 46 34 73.91% 3 0 68 6.84
21 Joseph Hungbo Cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 3 1 34 6.36
23 Jack Holmes Tiền vệ phải 0 0 0 8 8 100% 1 0 10 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi