Diễn biến chính
10'
Kai Shibato
15'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Toshiki Takahashi
46'
Dunshu Ito
Ra sân: Kai Shibato
Shuto Machino
Ra sân: Keita Yamashita
65'
Akito Suzuki
Ra sân: Hiroyuki Abe
65'
Taiyo Hiraoka
Ra sân: Masaki Ikeda
65'
70'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Alex Schalk
70'
Shinzo Koroki
Ra sân: Yoshio Koizumi
80'
Ayumu Ohata
Ra sân: Sekine Takahiro
Yamato Wakatsuki
Ra sân: Naoki Yamada
88'
90'
Kazuaki Mawatari
Thống kê kỹ thuật
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
4
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
5
Sút trúng cầu môn
5
44.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
15.67
Phạm lỗi
7.67
1.6
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
0.8
3.7
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
0.9
4
Sút trúng cầu môn
3.8
53.9%
Kiểm soát bóng
49.9%
13.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)