ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 17/08 Vòng 27
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Kashiwa Reysol
Lemon gas stadium Hiratsuka
Quang đãng, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.5
0.83
U 2.5
0.85
1
2.50
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
53'
match goal 0 - 1 Mao Hosoya
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Hiroyuki Abe
Ra sân: Akimi Barada
match change
59'
Kosuke Onose
Ra sân: Arata Yoshida
match change
59'
66'
match change Sachiro Toshima
Ra sân: Yuta Yamada
66'
match change Kosuke Kinoshita
Ra sân: Mao Hosoya
Kohei Okuno
Ra sân: Masaki Ikeda
match change
68'
Sho Fukuda
Ra sân: Akito Suzuki
match change
68'
76'
match goal 0 - 2 Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Sachiro Toshima
76'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
76'
match change Kazuki Kumasawa
Ra sân: Kohei Tezuka
81'
match change Naoki Kawaguchi
Ra sân: Eiichi Katayama
Ryo Nemoto
Ra sân: Naoya Takahashi
match change
83'
Hiroyuki Abe 1 - 2 match pen
90'
Ryo Nemoto Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
538
 
Số đường chuyền
 
355
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
32
 
Long pass
 
17
113
 
Pha tấn công
 
73
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Kosuke Onose
7
Hiroyuki Abe
19
Sho Fukuda
15
Kohei Okuno
16
Ryo Nemoto
99
Naoto Kamifukumoto
8
Kazunari Ono
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
1
Beom-Keun
30
Suzuki
47
Tae
33
Takahashi
5
Tanaka
28
Yoshida
14
Barada
18
Ikeda
37
Suzuki
29
Suzuki
11
Almeida
46
Matsumoto
16
Katayama
13
Inukai
4
Koga
3
Rodrigues
6
Yamada
33
Shirai
37
Tezuka
10
Savio
19
Hosoya
14
Koyamatsu

Substitutes

28
Sachiro Toshima
15
Kosuke Kinoshita
48
Kazuki Kumasawa
18
Yuki Kakita
24
Naoki Kawaguchi
21
Masato Sasaki
50
Yugo Tatsuta
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Kosuke Onose 88
Hiroyuki Abe 7
Sho Fukuda 19
Kohei Okuno 15
Ryo Nemoto 16
Naoto Kamifukumoto 99
Kazunari Ono 8
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
28 Sachiro Toshima
15 Kosuke Kinoshita
48 Kazuki Kumasawa
18 Yuki Kakita
24 Naoki Kawaguchi
21 Masato Sasaki
50 Yugo Tatsuta

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
58% Kiểm soát bóng 52.67%
13 Phạm lỗi 9.67
2 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (35trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
5
HT-H/FT-T
3
5
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
2
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
4
2
8
2

Shonan Bellmare Shonan Bellmare

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 12 9 75% 2 0 17 6.8
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 3 1 0 19 18 94.74% 1 0 25 7.1
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 1 0 2 54 41 75.93% 3 1 74 7.3
88 Kosuke Onose Tiền vệ phải 0 0 2 12 10 83.33% 2 1 22 6.6
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 0 106 100 94.34% 0 0 116 7.1
11 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 2 0 2 14 9 64.29% 0 0 24 6.8
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 29 6.3
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 1 0 0 23 21 91.3% 1 0 27 6.6
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 52 47 90.38% 0 0 74 7.1
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 21 6.6
16 Ryo Nemoto Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.5
19 Sho Fukuda Tiền vệ trái 1 1 1 11 10 90.91% 0 1 17 6.7
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 2 1 1 8 6 75% 0 1 14 6.4
30 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 97 92 94.85% 1 2 108 7.2
28 Arata Yoshida Hậu vệ cánh trái 1 1 2 25 21 84% 2 0 42 7.3
33 Naoya Takahashi Trung vệ 0 0 0 64 51 79.69% 1 1 75 6.6

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Tomoya Inukai Trung vệ 2 0 0 34 26 76.47% 0 3 47 6.3
24 Naoki Kawaguchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.4
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 10 7.2
33 Eiji Shirai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 34 89.47% 1 0 47 6.9
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 14 51.85% 3 3 44 6.9
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ trái 0 0 2 24 20 83.33% 2 1 35 6.7
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 1 0 4 45 36 80% 2 0 58 8.3
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 47 6.9
18 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.3
37 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 34 29 85.29% 5 1 51 6.9
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 2 51 7
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 13 7.2
6 Yuta Yamada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 27 7
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 3 1 0 17 11 64.71% 0 2 30 7.3
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 28 6.9
48 Kazuki Kumasawa Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi