ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 09/11 Vòng 36
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Consadole Sapporo
Lemon gas stadium Hiratsuka
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 3
1.02
U 3
0.84
1
2.09
X
3.80
2
2.97
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
27'
match yellow.png Daihachi Okamura
Satoshi Tanaka 1 - 0
Kiến tạo: Akito Suzuki
match goal
50'
59'
match goal 1 - 1 Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Tomoki Kondo
62'
match change Yuya Asano
Ra sân: Takuma Arano
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Kosuke Onose
match change
67'
71'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Park Min Gyu
82'
match change Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Leo Osaki
82'
match change Haruto Shirai
Ra sân: Tomoki Kondo
82'
match change Toya Nakamura
Ra sân: Daiki Suga
Luiz Phellype Luciano Silva
Ra sân: Akito Suzuki
match change
83'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Taiyo Hiraoka
match change
83'
Sho Fukuda match yellow.png
84'
86'
match yellow.png Hiroki MIYAZAWA

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
5
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
13
7
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
411
 
Số đường chuyền
 
465
75%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
13
8
 
Cứu thua
 
6
1
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
10
28
 
Long pass
 
29
109
 
Pha tấn công
 
97
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Hiroyuki Abe
14
Akimi Barada
11
Lukian Araujo de Almeida
15
Kohei Okuno
8
Kazunari Ono
27
Luiz Phellype Luciano Silva
1
Song Beom-Keun
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-3-2-2
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 4-4-2
99
Kamifukumoto
32
Matsumura
47
Tae
22
Oiwa
3
Hata
5
Tanaka
37
Suzuki
13
Hiraoka
88
Onose
19
Fukuda
29
Suzuki
1
Sugeno
88
Baba
25
Osaki
50
Okamura
3
Gyu
33
Kondo
14
Komai
27
Arano
4
Suga
7
Suzuki
11
Aoki

Substitutes

18
Yuya Asano
13
Kim Gun Hee
17
Jun Kodama
10
Hiroki MIYAZAWA
6
Toya Nakamura
71
Haruto Shirai
30
Hiromu Takama
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Hiroyuki Abe 7
Akimi Barada 14
Lukian Araujo de Almeida 11
Kohei Okuno 15
Kazunari Ono 8
Luiz Phellype Luciano Silva 27
Song Beom-Keun 1
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
18 Yuya Asano
13 Kim Gun Hee
17 Jun Kodama
10 Hiroki MIYAZAWA
6 Toya Nakamura
71 Haruto Shirai
30 Hiromu Takama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
44.33% Kiểm soát bóng 49%
15.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (40trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
9
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
4
1
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
5
0
HT-B/FT-B
4
4
2
5

Shonan Bellmare Shonan Bellmare

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Hiroyuki Abe Midfielder 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.4
22 Kazuki Oiwa Defender 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 33 6.6
37 Yuto Suzuki Defender 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 55 6.9
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 39 14 35.9% 0 0 54 7.3
88 Kosuke Onose Midfielder 1 1 1 33 24 72.73% 3 1 56 6.9
27 Luiz Phellype Luciano Silva Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.5
47 Kim Min Tae Defender 0 0 0 47 40 85.11% 0 2 55 7.2
11 Lukian Araujo de Almeida Forward 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.6
5 Satoshi Tanaka Midfielder 1 0 2 44 37 84.09% 1 0 57 7.9
3 Taiga Hata Midfielder 0 0 2 37 28 75.68% 2 0 55 7.2
19 Sho Fukuda Midfielder 4 1 2 32 24 75% 1 2 63 7.1
13 Taiyo Hiraoka Midfielder 3 1 2 32 30 93.75% 1 0 57 7.3
29 Akito Suzuki Forward 4 1 2 26 17 65.38% 0 2 42 6.6
32 Sere Matsumura Defender 0 0 0 53 41 77.36% 0 3 64 6.6

Consadole Sapporo Consadole Sapporo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 11 6.6
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 44 7.2
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 2 2 1 35 22 62.86% 2 3 47 7.2
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 3 0 1 29 18 62.07% 0 7 44 7
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 0 0 0 32 25 78.13% 1 0 46 6.8
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 7 1 4 44 35 79.55% 7 0 70 7.7
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 1 1 0 33 25 75.76% 1 1 52 6.7
3 Park Min Gyu Hậu vệ cánh trái 1 1 1 42 37 88.1% 0 1 51 6.9
71 Haruto Shirai Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.8
25 Leo Osaki Defender 0 0 1 52 41 78.85% 0 1 58 6.3
18 Yuya Asano Tiền vệ công 2 1 1 9 7 77.78% 0 1 13 6.9
13 Kim Gun Hee Tiền đạo cắm 1 0 1 12 8 66.67% 0 6 14 7
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 1 60 39 65% 0 5 81 7.4
88 Seiya Baba Trung vệ 2 0 2 49 43 87.76% 3 2 71 7.8
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 2 5 6.5
33 Tomoki Kondo Tiền vệ phải 1 0 2 21 15 71.43% 3 0 44 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi