Diễn biến chính
Naoki Yamada 1 - 0
14'
Kazunari Ono
19'
Daiki Sugioka 2 - 0
45'
Daiki Sugioka
58'
65'
Hisashi Jogo
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
65'
Toshiki Toya
Ra sân: Tatsuya Tanaka
67'
Takuya Shigehiro
Hirokazu Ishihara
Ra sân: Kazunari Ono
67'
Yuki Ohashi
Ra sân: Shuto Machino
67'
75'
Yuji Kitajima
Ra sân: Kimiya Moriyama
Kodai Minoda
Ra sân: Daiki Sugioka
78'
Masaki Ikeda
Ra sân: Satoshi Tanaka
78'
79'
2 - 1 Seiya Inoue
Yuki Ohashi 3 - 1
88'
89'
Yota Maejima
Ra sân: Masato Yuzawa
89'
Sotan Tanabe
Ra sân: Taro Sugimoto
Akito Suzuki
Ra sân: Shota Kobayashi
90'
Thống kê kỹ thuật
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
2.33
44.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
15.67
Phạm lỗi
15
1.6
Bàn thắng
0.5
1.4
Bàn thua
1
3.7
Phạt góc
2.5
2
Thẻ vàng
1.5
4
Sút trúng cầu môn
2.5
53.9%
Kiểm soát bóng
42.6%
13.2
Phạm lỗi
14.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)