Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.08
2.08
X
3.25
3.25
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Yokohama FC
46'
Magno Jose da Silva Maguinho
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
54'
Thiago Santos Santana 1 - 0
Kiến tạo: Ryo Okui
Kiến tạo: Ryo Okui
58'
60'
Yota Maejima
Ra sân: Katsuya Iwatake
Ra sân: Katsuya Iwatake
60'
Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
64'
1 - 1 Kohei Tezuka
Shota Kaneko
Ra sân: Yoshinori Suzuki
Ra sân: Yoshinori Suzuki
65'
73'
Magno Jose da Silva Maguinho
Ryo Takeuchi
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
75'
Eiichi Katayama
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
75'
75'
Yuya Takagi
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
Keita Nakamura
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
75'
88'
Masahiko Inoha
Ra sân: Takuya Matsuura
Ra sân: Takuya Matsuura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Yokohama FC
5
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
8
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
7
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
5
109
Pha tấn công
99
67
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Yokohama FC
4-4-2
37
Gonda
21
Okui
2
Tatsuta
50
Suzuki
18
Souza
16
Nishizawa
13
Miyamoto
17
Kawai
11
Nakayama
9
Santana
23
Suzuki
21
Ichikawa
22
Iwatake
4
Takahashi
26
Han
17
Takeda
7
Matsuura
15
Yasunaga
30
Tezuka
13
Ogawa
14
Ryo
39
Watanabe
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Eiichi Katayama
7
Kengo Nagai
25
Keita Nakamura
20
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
5
Shota Kaneko
30
Ryo Takeuchi
6
Akira Silvano Disaro
19
Yokohama FC
9
Kleber Laube Pinheiro
6
Tatsuki Seko
23
Yota Maejima
24
Yuya Takagi
2
Magno Jose da Silva Maguinho
18
Yuta Minami
19
Masahiko Inoha
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
8.33
0.33
Thẻ vàng
1
7.33
Sút trúng cầu môn
2.67
56.33%
Kiểm soát bóng
56%
9
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (35trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
6
5
HT-H/FT-T
4
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
0
4
1
6