Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
1.67
1.67
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
1
0.96
0.96
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Renofa Yamaguchi
Koya Kitagawa 1 - 0
Kiến tạo: Reon Yamahara
Kiến tạo: Reon Yamahara
27'
58'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
58'
Kaili Shimbo
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
58'
Kohei Tanabe
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
62'
Renan dos Santos Paixao
65'
1 - 1 Yamato Wakatsuki
66'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Kota Miyamoto
Ra sân: Zento Uno
Ra sân: Zento Uno
70'
Shinya Yajima
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
70'
Shinya Yajima 2 - 1
Kiến tạo: Reon Yamahara
Kiến tạo: Reon Yamahara
72'
77'
Yohei Okuyama
Ra sân: Dai Hirase
Ra sân: Dai Hirase
Kengo Kitazume
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
77'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
83'
Riku Gunji
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
83'
Shinya Yajima 3 - 1
Kiến tạo: Douglas Willian da Silva Souza
Kiến tạo: Douglas Willian da Silva Souza
86'
Douglas Willian da Silva Souza 4 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
10
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
5
68
Pha tấn công
53
45
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Renofa Yamaguchi
4-4-2
57
Gonda
14
Yamahara
3
Takahashi
66
Sumiyoshi
70
Hara
36
Uno
71
Nakamura
10
Junior
33
Inui
11
Ribeiro
23
Kitagawa
21
Kentaro
15
Mae
40
Hirase
3
Paixao
13
Itakura
11
Tanaka
8
SATO
18
Aida
20
Kawano
9
Wakatsuki
19
Yamamoto
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Riku Gunji
27
Kengo Kitazume
5
Kota Miyamoto
13
Yuya Oki
1
Sen Takagi
32
Douglas Willian da Silva Souza
99
2
Shinya Yajima
21
Renofa Yamaguchi
28
Seigo Kobayashi
68
Kazuya Noyori
30
Yohei Okuyama
51
Noriyoshi Sakai
48
Kaili Shimbo
26
Junto Taguchi
37
Kohei Tanabe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
7.33
Sút trúng cầu môn
2.67
56.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
9
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (35trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
6
2
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
0
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
4
3
3
HT-B/FT-B
0
4
4
4