Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
1.61
1.61
X
3.60
3.60
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Mito Hollyhock
2'
Ryosuke Maeda
Shinya Yajima 1 - 0
24'
27'
1 - 1 Kazuma Nagai
Takashi Inui
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
46'
46'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Ryosuke Maeda
Ra sân: Ryosuke Maeda
Ryohei Shirasaki
50'
Ryohei Shirasaki 2 - 1
Kiến tạo: Teruki Hara
Kiến tạo: Teruki Hara
53'
61'
Nao Yamada
64'
Ryusei Nose
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
Kai Matsuzaki
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
67'
71'
Hayato Yamamoto
Ra sân: Haruki Arai
Ra sân: Haruki Arai
71'
Yuki Kusano
Ra sân: Riku Ochiai
Ra sân: Riku Ochiai
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
75'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
75'
82'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
Yutaka Yoshida
Ra sân: Sen Takagi
Ra sân: Sen Takagi
87'
Kai Matsuzaki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
2
82
Pha tấn công
97
37
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Mito Hollyhock
4-4-2
57
Gonda
14
Yamahara
32
Takagi
3
Takahashi
70
Hara
21
Yajima
71
Nakamura
41
Shirasaki
11
Ribeiro
10
Junior
23
Kitagawa
21
Matsubara
2
Gotoda
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
23
Koda
88
Nagai
10
Maeda
7
Arai
45
Teranuma
8
Ochiai
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takashi Inui
33
Kai Matsuzaki
19
Kota Miyamoto
13
Yuya Oki
1
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Douglas Willian da Silva Souza
99
Yutaka Yoshida
28
Mito Hollyhock
1
Koji Homma
35
Ryuya Iizumi
22
Seiichiro Kubo
11
Yuki Kusano
13
Ryusei Nose
6
Kenshin Takagishi
39
Hayato Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
1.33
Thẻ vàng
1
5.67
Phạt góc
3
2.33
Sút trúng cầu môn
3
40%
Kiểm soát bóng
34.33%
5.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (21trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
1
3
HT-H/FT-T
3
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
2