Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.08
2.08
X
3.25
3.25
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Avispa Fukuoka
Carlinhos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Keita Nakamura
Kiến tạo: Keita Nakamura
12'
46'
Daiki Miya
Ra sân: Carlos Gutierrez
Ra sân: Carlos Gutierrez
Yosuke Kawai
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
61'
61'
1 - 1 Yuya Yamagishi
Kiến tạo: Takeshi Kanamori
Kiến tạo: Takeshi Kanamori
Katsuhiro Nakayama 2 - 1
65'
69'
Sotan Tanabe
Ra sân: Daisuke Ishizu
Ra sân: Daisuke Ishizu
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
70'
76'
Hisashi Jogo
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
84'
Caue Cecilio da Silva
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
85'
Masato Yuzawa
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
90'
2 - 2 Emil Salomonsson
90'
Daiki Miya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Avispa Fukuoka
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
1
15
Sút Phạt
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
10
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
55
Pha tấn công
79
46
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-1-2-3
Avispa Fukuoka
4-4-2
10
Junior
9
Santana
5
Santos,Valdo
37
Gonda
14
Goto
4
Hara
7
Katayama
20
Nakamura
11
Nakayama
50
Suzuki
6
Takeuchi
33
Grolli
4
Gutierrez
16
Ishizu
37
Kanamori
6
Hiroyuki
27
Mendes
31
Murakami
3
Salomonsson
13
Shichi
7
Shigehiro
11
Yamagishi
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Yosuke Kawai
17
Akira Silvano Disaro
19
Yugo Tatsuta
2
Kenta Nishizawa
16
Yuito Suzuki
23
Kota Miyamoto
13
Kengo Nagai
25
Avispa Fukuoka
15
Caue Cecilio da Silva
2
Masato Yuzawa
10
Hisashi Jogo
21
Takumi Yamanoi
29
Masakazu Yoshioka
5
Daiki Miya
19
Sotan Tanabe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
56.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
8.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (36trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
4
1
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
3
HT-B/FT-B
0
4
4
2