Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.82
2.82
X
2.98
2.98
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Avispa Fukuoka
Kenta Nishizawa 1 - 0
Kiến tạo: Yuta Kamiya
Kiến tạo: Yuta Kamiya
7'
13'
Douglas Ricardo Grolli
29'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Thiago Santos Santana 2 - 0
Kiến tạo: Kenta Nishizawa
Kiến tạo: Kenta Nishizawa
41'
46'
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
46'
Daiki Miya
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
Eiichi Katayama
48'
59'
Sotan Tanabe
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
Teruki Hara
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
68'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
68'
74'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Takaaki Shichi
Ra sân: Takaaki Shichi
74'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
Benjamin Kololli
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
77'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
77'
80'
2 - 1 Yuya Yamagishi
Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
Benjamin Kololli 3 - 1
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
85'
Thiago Santos Santana
90'
Yuta Taki
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Avispa Fukuoka
5
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
14
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
331
Số đường chuyền
453
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
0
6
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
6
Cản phá thành công
9
12
Thử thách
6
3
Kiến tạo thành bàn
1
65
Pha tấn công
128
35
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Avispa Fukuoka
4-4-2
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
2
Tatsuta
7
Katayama
14
Goto
13
Miyamoto
18
Shirasaki
16
Nishizawa
9
Santana
17
Kamiya
31
Murakami
29
Maejima
3
Nara
33
Grolli
13
Shichi
14
Croux
6
Hiroyuki
40
Nakamura
25
Kitajima
9
Juanma
11
Yamagishi
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo
1
Teruki Hara
4
Benjamin Kololli
32
Ryo Takeuchi
6
Yuta Taki
26
Akira Silvano Disaro
19
Oh Se-Hun
20
Avispa Fukuoka
41
Takumi Nagaishi
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
7
Takeshi Kanamori
19
Sotan Tanabe
39
Tatsuya Tanaka
17
Lukian Araujo de Almeida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
56.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
8.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (36trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
4
1
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
3
HT-B/FT-B
0
4
4
2