Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.88
0.88
+1.5
0.93
0.93
O
3
0.77
0.77
U
3
0.99
0.99
1
1.29
1.29
X
4.75
4.75
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
0.77
+0.75
0.99
0.99
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Shanghai Jiading Huilong
An Yifei 1 - 0
28'
Zhang Hao 2 - 0
35'
Wang Lingke
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
37'
Zhan Sainan
Ra sân: Wang Song
Ra sân: Wang Song
46'
46'
Xi Sunbin
Ra sân: Jiang Liang
Ra sân: Jiang Liang
46'
Ular Muhtar
Ra sân: Hai Sui
Ra sân: Hai Sui
Pan Kui
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
46'
Zhan Sainan
62'
63'
Liu Changsheng
Ra sân: Sun Jun
Ra sân: Sun Jun
Lu Jiabin
Ra sân: An Yifei
Ra sân: An Yifei
63'
Alexsandro dos Santos
Ra sân: João Leonardo Risuenho do Rosário
Ra sân: João Leonardo Risuenho do Rosário
72'
72'
Sun Yue
Ra sân: Sillas Duarte Correia
Ra sân: Sillas Duarte Correia
82'
Alex Martins Ferreira
Ra sân: Li Xin
Ra sân: Li Xin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Shanghai Jiading Huilong
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
86
Pha tấn công
65
24
Tấn công nguy hiểm
6
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-2-3-1
Shanghai Jiading Huilong
4-5-1
1
Yihao
13
Wei
14
Huang
16
Hao
22
Fernan
10
Yifei
36
Shuhao
8
Bang
33
Song
9
Xiaoheng
29
Rosário
36
Jiang
22
Wu
31
Liang
6
Haitian
30
Minghao
21
Shuanglei
45
Jun
19
Sui
17
Xin
24
Sun
27
Correia
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Alexsandro dos Santos
32
Ge HaiLun
6
Jia Xiao Chen
21
Lu Jiabin
19
Xin Luo
24
Pan Kui
4
Sui Wei Jie
17
Wang Lingke
30
Zhang Chenliang
2
Zhan Sainan
35
Zhu Hai Wei
11
Shanghai Jiading Huilong
39
Alex Martins Ferreira
29
Chen Lei
18
Lu Jianjun
40
Kaiyuan Lin
8
Liu Changsheng
10
Ular Muhtar
9
Sun Yue
7
Xi Sunbin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (25trận)
Chủ
Khách
Shanghai Jiading Huilong (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
5
7
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
3
3
1