ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 5, 07/07 Vòng 8
Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Qingdao Youth Island
Tangshan Nanhu City Football Square NO3
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.86
+1.25
0.90
O 3
0.52
U 3
1.31
1
1.50
X
3.65
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Zhang Chenliang match yellow.png
24'
Zhang Hao 1 - 0 match goal
52'
Zhang Hao 2 - 0 match goal
60'
82'
match goal 2 - 1 Xue Mengtao
Sui Wei Jie match yellow.png
83'
Wang Song 3 - 1 match goal
86'
90'
match yellow.png Yan Qihang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
46
 
Pha tấn công
 
92
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zhao Chen
23
Liu Tianyang
1
Li Yihao
27
Li Zhongyi
19
Lu Jiabin
26
Mei Jingxuan
9
Nan Xiaoheng
30
Wang Lingke
18
Zifeng Xie
16
Zhang Hao
20
Daniel Zhen Sheng Wong
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-3-3
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 5-4-1
17
Jie
11
Wei
10
Yifei
6
HaiLun
2
Chenliang
13
Wei
8
Bang
4
Kui
33
Song
24
Luo
14
Huang
21
Depei
7
Yong
37
Guihao
5
Pujin
6
Zhen
17
Po-Liang
25
Fabo
26
Shihao
28
Chaoran
31
Junpeng
9
Te

Substitutes

15
Abduklijan Merdanjan
20
Chen Ao
13
Fuhai Chen
11
Zulpikar Dolkun
27
Kai Li
14
Li Zhen Dong
18
Ma Sheng
12
HERVAINE MOUKAM
10
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
3
Xue Mengtao
45
Yan Qihang
1
Zhang Yulei
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Zhao Chen 12
Liu Tianyang 23
Li Yihao 1
Li Zhongyi 27
Lu Jiabin 19
Mei Jingxuan 26
Nan Xiaoheng 9
Wang Lingke 30
Zifeng Xie 18
2 Zhang Hao 16
Daniel Zhen Sheng Wong 20
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
15 Abduklijan Merdanjan
20 Chen Ao
13 Fuhai Chen
11 Zulpikar Dolkun
27 Kai Li
14 Li Zhen Dong
18 Ma Sheng
12 HERVAINE MOUKAM
10 Jailton Lourenco da Silva Nascimento
3 Xue Mengtao
45 Yan Qihang
1 Zhang Yulei

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 48%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shijiazhuang Kungfu (25trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
4
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
3
4
3