ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 4, 26/10 Vòng 1
Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Nantong Zhiyun
Jiangning Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.79
O 2.25
0.86
U 2.25
0.84
1
3.50
X
3.25
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.84
O 1
0.89
U 1
0.87

Diễn biến chính

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Pan Kui match yellow.png
8'
11'
match yellow.png Gao Dalun
88'
match goal 0 - 1 Abdoul Razak Traore
89'
match yellow.png Huang Cong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
0
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
11
88
 
Pha tấn công
 
120
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
103

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
13
He Wei
21
Jia Xiao Chen
1
Li Yihao
19
Lu Jiabin
24
Xin Luo
9
Nan Xiaoheng
8
Ouyang Bang
30
Wang Lingke
16
Zhang Hao
36
Zhao Shuhao
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-4-2
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun 4-4-2
17
Jie
2
Chenliang
4
Kui
6
HaiLun
10
Yifei
11
Wei
14
Huang
33
Song
32
Santos
35
Sainan
29
Rosário
23
Shi
13
Haoyu
5
Sheng
15
Liu
33
Lai
8
Dalun
6
MingYang
39
Lei
7
Jiang
11
Turbo
10
Traore

Substitutes

26
Oumar Camara
19
Gong Hankui
9
Huang Cong
2
Huang Jiaqiang
1
Li hua Yang
4
Li Ngai Hoi
30
Li Xiang Bin
22
Jiahao Wang
3
Wang Jie
20
Yao Ben
18
Ye Daochi
29
Zheng Haoqian
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan 22
He Wei 13
Jia Xiao Chen 21
Li Yihao 1
Lu Jiabin 19
Xin Luo 24
Nan Xiaoheng 9
Ouyang Bang 8
Wang Lingke 30
Zhang Hao 16
Zhao Shuhao 36
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
26 Oumar Camara
19 Gong Hankui
9 Huang Cong
2 Huang Jiaqiang
1 Li hua Yang
4 Li Ngai Hoi
30 Li Xiang Bin
22 Jiahao Wang
3 Wang Jie
20 Yao Ben
18 Ye Daochi
29 Zheng Haoqian

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 57%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shijiazhuang Kungfu (32trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
7
HT-H/FT-T
6
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
0
3
6
2