Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.94
0.94
+1.5
0.84
0.84
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.81
0.81
1
1.30
1.30
X
4.20
4.20
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.77
0.77
+0.5
0.99
0.99
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Jiangxi Liansheng FC
5'
0 - 1 Laurent Mendy
Kiến tạo: Baqyjan Hurman
Kiến tạo: Baqyjan Hurman
Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan 1 - 1
40'
Zhang Hao
Ra sân: Bu Xin
Ra sân: Bu Xin
57'
61'
Ying Yuxiao
Ra sân: Magno Cruz
Ra sân: Magno Cruz
Ge HaiLun
Ra sân: Jia Xiao Chen
Ra sân: Jia Xiao Chen
67'
Huang Wei
67'
80'
Zhang Xiang
Ra sân: Baqyjan Hurman
Ra sân: Baqyjan Hurman
81'
Liu shangkun
Ra sân: Kang Zhenjie
Ra sân: Kang Zhenjie
Pan Kui
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
85'
86'
Zhang Xiang
Wenjie You
Ra sân: Mei Jingxuan
Ra sân: Mei Jingxuan
86'
90'
Liu Zefeng
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Jiangxi Liansheng FC
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
1
Cứu thua
0
121
Pha tấn công
95
85
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-2-3-1
Jiangxi Liansheng FC
4-2-3-1
17
Jie
32
Haifeng
22
Fernan
45
Wei
2
Chenliang
8
Chen
10
Yifei
26
Jingxuan
11
Wei
21
Xin
20
Ogbu
36
Tian
20
Hurman
21
Wenhao
4
Yulei
22
Zefeng
18
Ablimit
16
Yunhua
13
Yanjun
33
Zhenjie
12
Mendy
7
Cruz
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Fu Shang
29
Ge HaiLun
6
Kamiran Halimurat
39
Nan Xiaoheng
9
Pan Kui
4
Sun Le
12
Wang Haochen
16
Wang Lingke
30
Pengju Yang
37
Wenjie You
25
Zhang Hao
15
Jiangxi Liansheng FC
11
Deng Jiaxing
31
Liu shangkun
35
Liu Zipeng
34
Ma Kunyue
14
Ying Yuxiao
3
Zhang Xiang
6
Xuejian Zheng
23
Yao Zixuaun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (25trận)
Chủ
Khách
Jiangxi Liansheng FC (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
4
3
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
0
3
6
2