Kqbd Hạng nhất Trung Quốc
-
Thứ 4, 18/10
Vòng 27
Yutong International Sports Center
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.80
0.80
1
1.65
1.65
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Moses Ogbu 1 - 0
27'
Nan Xiaoheng
37'
Zhu Hai Wei
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
46'
Bu Xin
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
46'
57'
Ahmat Tursunjan
57'
Elguja Lobjanidze
Ra sân: Nemanja Vidic
Ra sân: Nemanja Vidic
57'
Fan Bojian
Ra sân: Zhang Zimin
Ra sân: Zhang Zimin
58'
Liang Peiwen
Ra sân: Shi Tang
Ra sân: Shi Tang
69'
Cai HaoChang
Ra sân: Ahmat Tursunjan
Ra sân: Ahmat Tursunjan
73'
Xu Jiajun
Ra sân: Eysajan Kurban
Ra sân: Eysajan Kurban
Pan Kui
Ra sân: Ge HaiLun
Ra sân: Ge HaiLun
75'
79'
Fan Bojian
83'
Xu Jiajun
Ding Haifeng
84'
Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
89'
90'
Zhu Jiaxuan
90'
Cai HaoChang
90'
Zhao Chengle
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Heilongjiang Lava Spring
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
2
10
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
5
57%
Kiểm soát bóng
43%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
2
Cứu thua
3
91
Pha tấn công
71
70
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-2-3-1
Heilongjiang Lava Spring
4-2-3-1
17
Jie
6
HaiLun
45
Wei
2
Chenliang
25
You
32
Haifeng
10
Yifei
33
Plata
15
Hao
9
Xiaoheng
20
Ogbu
31
Li
2
Yujie
45
wu
40
Vidic
4
Chengle
6
Tursunjan
5
Jiaxuan
7
Tang
33
Zimin
21
Kurban
11
Ferreira
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Bu Xin
21
Fu Shang
29
Kamiran Halimurat
39
Jia Xiao Chen
8
Mei Jingxuan
26
Pan Kui
4
Song Bowei
34
Song Haoyu
3
Sun Le
12
Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
22
Pengju Yang
37
Zhu Hai Wei
11
Heilongjiang Lava Spring
24
Clement Sami Nicolas Benhaddouche
17
Cai HaoChang
18
Fan Bojian
16
Jiali Hu
42
Liang Peiwen
39
Elguja Lobjanidze
10
Ular Muhtar
32
Zening Ren
28
Shao Shuai
14
Wang Jinpeng
29
Xu Jiajun
23
Yerjet Yerzat
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
3
4
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (25trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
5
1