ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Chủ nhật, 13/10 Vòng 27
Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Chongqing Tonglianglong
Yutong International Sports Center
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.78
-0.75
1.00
O 2.25
0.91
U 2.25
0.87
1
4.50
X
3.20
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.93
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Phút
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
37'
match yellow.png Zhao Hejing
53'
match yellow.png Xiang Yuwang
Raphael Eric Messi Bouli 1 - 0
Kiến tạo: Erikys da Silva Ferreira
match goal
55'
59'
match change Song Pan
Ra sân: Li Zhenquan
67'
match change Tian Xiangyu
Ra sân: Cheng Yetong
Nan Yunqi
Ra sân: An Yifei
match change
69'
Ma Chongchong
Ra sân: Zhang Chenliang
match change
69'
Junchi Xu match yellow.png
80'
Ablikim Abdusalam
Ra sân: Junchi Xu
match change
81'
84'
match change Sun Xipeng
Ra sân: Huang Xiyang
Ma Chongchong match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Aleksandar Andrejevic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
1
68
 
Pha tấn công
 
71
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ablikim Abdusalam
29
Fu Shang
14
Ma Chongchong
18
Shuai Ma
32
Nan Yunqi
1
Nie XuRan
4
Pan Kui
22
Sun Le
16
Wang Haochen
42
Kaixuan Wang
37
Zhang Sipeng
40
Zhou Yangyang
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 5-4-1
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong 4-4-2
31
Li
20
Le
5
ZhiWei
19
Huan
2
Chenliang
39
Xu
38
Ferreira
10
Yifei
15
Yue
8
Plata
28
Bouli
25
Ablet
33
Yetong
31
Hejing
22
Andrejevic
17
Shiqin
8
Zhenquan
43
kun
4
Yan
14
Xiyang
7
Yuwang
10
tabekou

Substitutes

6
Yanxin Chen
30
Zhao Chen
19
Yunyang Gong
20
Hu Jing
26
Huamao Li
24
Liu Mingshi
5
Shi Jiwei
21
Song Pan
28
Sun Xipeng
18
Tian Xiangyu
15
Tong Zhicheng
16
Wang Wei Cheng
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Ablikim Abdusalam 17
Fu Shang 29
Ma Chongchong 14
Shuai Ma 18
Nan Yunqi 32
Nie XuRan 1
Pan Kui 4
Sun Le 22
Wang Haochen 16
Kaixuan Wang 42
Zhang Sipeng 37
Zhou Yangyang 40
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
6 Yanxin Chen
30 Zhao Chen
19 Yunyang Gong
20 Hu Jing
26 Huamao Li
24 Liu Mingshi
5 Shi Jiwei
21 Song Pan
28 Sun Xipeng
18 Tian Xiangyu
15 Tong Zhicheng
16 Wang Wei Cheng

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 49.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shijiazhuang Kungfu (32trận)
Chủ Khách
Chongqing Tonglianglong (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
7
2
HT-H/FT-T
6
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
3
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
3