ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 7, 02/11 Vòng 30
Shenzhen Xinpengcheng
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Nantong Zhiyun
Shenzhen Bao’an Stadium
Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
0.90
O 2.75
0.86
U 2.75
0.88
1
1.25
X
5.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.01
+0.75
0.71
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
22'
match goal 0 - 1 Jia Boyan
Kiến tạo: Issa Kallon
28'
match yellow.png Cao Kang
Eden Karzev match yellow.png
29'
Wing Kai Orr Matthew Elliot 1 - 1 match goal
32'
Eden Karzev 2 - 1 match goal
45'
Song Yue match yellow.png
45'
Zhao Shi match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Wei Liu
Hu Ruibao
Ra sân: Song Yue
match change
51'
Nan Song match yellow.png
57'
63'
match change Lu Yongtao
Ra sân: Jia Boyan
63'
match change Ji Shengpan
Ra sân: Zilei Jiang
Qiao Wang
Ra sân: Nan Song
match change
65'
Tian YiNong
Ra sân: Wai-Tsun Dai
match change
81'
Zhu Baojie
Ra sân: Wing Kai Orr Matthew Elliot
match change
81'
82'
match change Luo Xin
Ra sân: Cao Kang
90'
match yellow.png Issa Kallon
Yu Rui match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
244
 
Số đường chuyền
 
423
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
24
25
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
34
77
 
Pha tấn công
 
103
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Hu Ruibao
4
Qiao Wang
3
Tian YiNong
33
Zhu Baojie
13
Peng Peng
35
Wei Minzhe
31
Nizamdin Ependi
44
Ruan Yang
8
Zhou Dadi
6
Lin Chuangyi
34
Hujahmat Shahsat
27
Behram Abduweli
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng 5-3-2
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun 3-4-2-1
14
Shi
16
Li
5
Yue
20
Dugalic
15
Rui
21
Song
11
Garcia
36
Karzev
23
Dai
12
Leonco
19
Elliot
23
Xue
15
Liu
20
Anthony
5
Sheng
18
Jiang
25
Kang
6
MingYang
10
Kallon
37
Boyan
30
Rosa
29
Haoqian

Substitutes

38
Lu Yongtao
17
Ji Shengpan
34
Luo Xin
1
Li hua Yang
31
Liao Lei
3
Wang Jie
26
Ye Daochi
13
Song Haoyu
36
Qiu Zhongyi
44
Zhang Yuye
9
Jose de Jesus Godinez Navarro
Đội hình dự bị
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Hu Ruibao 25
Qiao Wang 4
Tian YiNong 3
Zhu Baojie 33
Peng Peng 13
Wei Minzhe 35
Nizamdin Ependi 31
Ruan Yang 44
Zhou Dadi 8
Lin Chuangyi 6
Hujahmat Shahsat 34
Behram Abduweli 27
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
38 Lu Yongtao
17 Ji Shengpan
34 Luo Xin
1 Li hua Yang
31 Liao Lei
3 Wang Jie
26 Ye Daochi
13 Song Haoyu
36 Qiu Zhongyi
44 Zhang Yuye
9 Jose de Jesus Godinez Navarro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6.33
4 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
40.33% Kiểm soát bóng 57%
13.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shenzhen Xinpengcheng (32trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
1
7
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
5
1
6
2

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Yu Rui Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 26 6.6
14 Zhao Shi Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 20 6.9
20 Rade Dugalic Defender 1 0 0 29 23 79.31% 0 1 33 6.7
12 Tiago Leonco Forward 2 0 1 8 6 75% 0 1 25 6.6
4 Qiao Wang Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.7
25 Hu Ruibao Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.9
11 Edu Garcia Midfielder 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 23 6.6
21 Nan Song Midfielder 1 0 2 15 15 100% 3 1 27 6.9
23 Wai-Tsun Dai Midfielder 1 1 1 22 16 72.73% 9 0 44 7.2
5 Song Yue Midfielder 0 0 1 30 23 76.67% 1 1 38 6.6
16 Zhi Li Defender 1 1 0 21 15 71.43% 2 0 39 6.9
36 Eden Karzev Midfielder 2 1 0 27 23 85.19% 2 1 49 7.3
19 Wing Kai Orr Matthew Elliot Forward 2 2 1 12 6 50% 1 1 24 7.4

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Yang MingYang Midfielder 1 0 2 35 31 88.57% 1 0 44 6.6
10 Issa Kallon Forward 1 0 2 24 21 87.5% 8 0 52 7.2
30 Farley Rosa Forward 3 1 2 22 22 100% 2 0 39 7.3
25 Cao Kang Midfielder 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 40 6.7
20 Izuchukwu Jude Anthony Defender 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 60 7
15 Wei Liu Midfielder 0 0 0 52 42 80.77% 0 0 60 6.2
18 Zilei Jiang Forward 0 0 1 24 21 87.5% 3 3 39 6.8
29 Zheng Haoqian Forward 2 1 2 13 11 84.62% 0 1 25 6.7
5 Ma Sheng Defender 0 0 0 56 50 89.29% 0 2 73 7.2
23 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 26 6.2
37 Jia Boyan Forward 3 2 0 23 18 78.26% 0 1 38 7.3
17 Ji Shengpan Forward 1 0 1 8 8 100% 0 0 14 7.1
38 Lu Yongtao Forward 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi