Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.79
0.79
O
2
0.97
0.97
U
2
0.74
0.74
1
1.87
1.87
X
3.10
3.10
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.64
0.64
O
0.5
0.60
0.60
U
0.5
1.25
1.25
Diễn biến chính
Shenyang City Public
Phút
Wuxi Wugou
33'
Zhou Yuye
Ra sân: Liang Jinhu
Ra sân: Liang Jinhu
Chenya Xiao
Ra sân: Min Yinhan
Ra sân: Min Yinhan
46'
Bai Zi Jiang
Ra sân: Xin Hongjun
Ra sân: Xin Hongjun
46'
Yang Fan(OW) 1 - 0
65'
Jiang Feng
67'
74'
Haoran Li
Ra sân: Ziyang Pi
Ra sân: Ziyang Pi
74'
Wenyong Li
Ra sân: Tan fucheng
Ra sân: Tan fucheng
Han Tianlin
Ra sân: Chen Yangle
Ra sân: Chen Yangle
86'
Sheriazat Mutanllip
Ra sân: Chenya Xiao
Ra sân: Chenya Xiao
90'
90'
Wen Da
Ra sân: Zhengyang Fang
Ra sân: Zhengyang Fang
Luo Andong
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenyang City Public
Wuxi Wugou
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
57
Pha tấn công
55
32
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Shenyang City Public
3-4-3
Wuxi Wugou
4-3-3
1
Hong
3
Yangle
16
JiangLong
32
Yu
19
Andong
35
Yinhan
10
Jian
31
Feng
7
Liu
24
Musa
17
Hongjun
1
Shang
20
Fan
5
Fang
4
Jinhu
3
Yi
21
fucheng
18
ZhiLei
30
Rui
26
Pi
42
Cao
33
Guo
Đội hình dự bị
Shenyang City Public
Bai Zi Jiang
11
ChenYu
26
Ezimet Ekrem
20
Gao Tian
12
Han Tianlin
8
Leqiang Kang
4
Sheriazat Mutanllip
15
Qian Junhao
30
Qihong Wang
28
Chenya Xiao
27
Yu Shang
25
Mingxuan Zhang
5
Wuxi Wugou
17
Shengjia Hu
22
Kong Yinquan
27
Fa Lian
7
Haoran Li
39
Zhanyu Liu
19
Wenyong Li
10
Tong Le
9
Wen Da
11
Zhou Yuye
13
Zhu YueQi
23
Zhengyu Zhu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
3
6
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenyang City Public (24trận)
Chủ
Khách
Wuxi Wugou (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
2
HT-H/FT-T
3
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
2
0
3
0