ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 13/04 Vòng 43
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Stoke City
Hillsborough Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.87
-0
1.03
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
2.60
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Stoke City Stoke City
Marvin Johnson match yellow.png
27'
33'
match yellow.png Lewis Baker
46'
match change Bae Jun Ho
Ra sân: Sead Haksabanovic
49'
match change Enda Stevens
Ra sân: Wouter Burger
60'
match yellow.png Jordan Thompson
Callum Paterson
Ra sân: Josh Windass
match change
67'
Liam Palmer 1 - 0
Kiến tạo: Michael Ihiekwe
match goal
68'
71'
match yellow.png Michael Rose
73'
match change Luke James Cundle
Ra sân: Lewis Baker
74'
match change Million Manhoef
Ra sân: Michael Rose
76'
match goal 1 - 1 Luke James Cundle
Kiến tạo: Tyrese Campbell
77'
match yellow.png Million Manhoef
84'
match change Nathan Lowe
Ra sân: Tyrese Campbell
Djeidi Gassama
Ra sân: Michael Smith
match change
84'
Dominic Iorfa
Ra sân: Liam Palmer
match change
90'
Bailey Cadamarteri
Ra sân: Ike Ugbo
match change
90'
Anthony Musaba
Ra sân: Pol Valentin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Stoke City Stoke City
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
351
 
Số đường chuyền
 
308
65%
 
Chuyền chính xác
 
58%
9
 
Phạm lỗi
 
20
4
 
Việt vị
 
0
64
 
Đánh đầu
 
58
28
 
Đánh đầu thành công
 
33
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
1
23
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
5
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
81
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Djeidi Gassama
45
Anthony Musaba
6
Dominic Iorfa
13
Callum Paterson
42
Bailey Cadamarteri
3
Kristian Pedersen
22
Jeff Hendrick
5
Bambo Diaby
1
Cameron Dawson
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 3-4-1-2
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
26
Beadle
23
Famewo
20
Ihiekwe
2
Palmer
18
Johnson
10
Bannan
4
Vaulks
14
Valentin
11
Windass
24
Smith
12
Ugbo
1
Iversen
16
Wilmot
23
McNally
5
Rose
15
Thompson
8
Baker
6
Burger
27
Leris
28
Laurent
20
Haksabanovic
10
Campbell

Substitutes

3
Enda Stevens
42
Million Manhoef
25
Luke James Cundle
35
Nathan Lowe
22
Bae Jun Ho
17
Ki-Jana Hoever
7
Andre Vidigal
14
Niall Ennis
13
Jack Bonham
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Djeidi Gassama 41
Anthony Musaba 45
Dominic Iorfa 6
Callum Paterson 13
Bailey Cadamarteri 42
Kristian Pedersen 3
Jeff Hendrick 22
Bambo Diaby 5
Cameron Dawson 1
Stoke City Stoke City
3 Enda Stevens
42 Million Manhoef
25 Luke James Cundle
35 Nathan Lowe
22 Bae Jun Ho
17 Ki-Jana Hoever
7 Andre Vidigal
14 Niall Ennis
13 Jack Bonham

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39.33% Kiểm soát bóng 54%
14 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (19trận)
Chủ Khách
Stoke City (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
0
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
2
1
1

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 0 44 30 68.18% 2 1 58 6.87
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 2 0 0 21 12 57.14% 0 5 32 6.66
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 2 1 2 29 23 79.31% 3 1 45 7.59
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 2 1 1 28 18 64.29% 0 6 37 6.94
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 0 0 0 4 0 0% 1 1 8 6.08
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 60 44 73.33% 10 6 91 7.39
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 0 26 14 53.85% 8 0 48 5.74
11 Josh Windass Tiền vệ công 1 0 1 20 16 80% 6 0 35 6.6
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 0 25 13 52% 0 1 43 6.65
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 1 1 0 15 11 73.33% 1 2 27 6.55
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 18 78.26% 3 0 37 6.31
45 Anthony Musaba Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6
42 Bailey Cadamarteri Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 37 6.02

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 15 68.18% 1 0 32 6.04
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 1 0 0 21 19 90.48% 2 0 26 6.05
20 Sead Haksabanovic Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 13 6.29
1 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 1 40 6.66
28 Josh Laurent Tiền vệ trụ 1 0 0 23 13 56.52% 1 4 41 6.53
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 26 13 50% 1 0 44 5.93
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 1 34 20 58.82% 0 3 40 6.27
27 Mehdi Leris Cánh phải 0 0 1 30 13 43.33% 3 9 49 6.89
16 Ben Wilmot Trung vệ 1 0 0 25 14 56% 0 6 41 6.56
10 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 2 0 1 10 5 50% 1 3 27 7.86
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 8 44.44% 1 3 26 6.69
25 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 1 1 0 7 3 42.86% 0 0 11 7.06
23 Luke McNally Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 33 6.68
42 Million Manhoef Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 5.86
22 Bae Jun Ho Tiền vệ công 2 1 1 10 9 90% 0 0 16 6.19
35 Nathan Lowe 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi