ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 6, 19/05 Vòng
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Peterborough United

90phút [4-0], 120phút [5-1]Pen [5-3]

Hillsborough Stadium
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.05
O 2.5
0.85
U 2.5
1.00
1
1.84
X
3.45
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Peterborough United Peterborough United
Liam Palmer match yellow.png
6'
Michael Smith 1 - 0 match pen
9'
16'
match yellow.png Hector Kyprianou
Lee Gregory 2 - 0
Kiến tạo: Callum Paterson
match goal
25'
46'
match change Dan Butler
Ra sân: Harrison Burrows
46'
match change Nathan Thompson
Ra sân: Joe Ward
Barry Bannan match yellow.png
47'
71'
match yellow.png Dan Butler
Reece James 3 - 0
Kiến tạo: Liam Palmer
match goal
71'
80'
match change Josh Knight
Ra sân: Kwame Poku
87'
match yellow.png Jack Taylor
Will Vaulks
Ra sân: Reece James
match change
88'
Liam Palmer 4 - 0
Kiến tạo: Aden Flint
match goal
90'
Aden Flint
Ra sân: Dominic Iorfa
match change
90'
94'
match change Ricky-Jade Jones
Ra sân: Hector Kyprianou
Michael Ihiekwe match yellow.png
99'
Jaden Brown
Ra sân: Marvin Johnson
match change
102'
105'
match phan luoi 4 - 1 Lee Gregory(OW)
Jack Hunt
Ra sân: Lee Gregory
match change
108'
Callum Paterson 5 - 1
Kiến tạo: Michael Smith
match goal
112'
120'
match change Kabongo Tshimanga
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
Jack Hunt match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Peterborough United Peterborough United
12
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
28
 
Tổng cú sút
 
9
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
444
 
Số đường chuyền
 
503
65%
 
Chuyền chính xác
 
69%
23
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
113
 
Đánh đầu
 
79
52
 
Đánh đầu thành công
 
44
3
 
Cứu thua
 
12
18
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
9
44
 
Ném biên
 
36
18
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
173
 
Pha tấn công
 
121
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Aden Flint
32
Jack Hunt
3
Jaden Brown
4
Will Vaulks
19
Tyreeq Bakinson
31
David Stockdale
8
Dennis Adeniran
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 3-4-1-2
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
25
Dawson
33
James
20
Ihiekwe
6
Iorfa
18
Johnson
10
Bannan
2
Palmer
13
Paterson
11
Windass
9
Gregory
24
Smith
1
Norris
23
Ward
6
Kent
4
Edwards
16
Burrows
22
Kyprianou
18
Norburn
11
Poku
8
Taylor
10
Mason-Clarke
9
Clarke-Harris

Substitutes

17
Ricky-Jade Jones
5
Josh Knight
12
Nathan Thompson
3
Dan Butler
39
Kabongo Tshimanga
28
Will Blackmore
24
Ben Thompson
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Aden Flint 44
Jack Hunt 32
Jaden Brown 3
Will Vaulks 4
Tyreeq Bakinson 19
David Stockdale 31
Dennis Adeniran 8
Peterborough United Peterborough United
17 Ricky-Jade Jones
5 Josh Knight
12 Nathan Thompson
3 Dan Butler
39 Kabongo Tshimanga
28 Will Blackmore
24 Ben Thompson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 4.67
2.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 9.33
39.33% Kiểm soát bóng 58.67%
14 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (19trận)
Chủ Khách
Peterborough United (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
2
HT-H/FT-T
0
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 0 3 43 33 76.74% 18 0 70 7.6
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 5 3 3 20 14 70% 0 9 38 9
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 1 1 2 37 25 67.57% 2 1 52 8.88
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 1 0 3 42 29 69.05% 0 11 60 8.05
44 Aden Flint Trung vệ 0 0 1 6 3 50% 0 2 6 6.9
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 3 0 3 38 15 39.47% 10 4 80 8.01
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 8 100% 1 0 13 6.12
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 0 0 3 40 24 60% 11 1 69 7.75
9 Lee Gregory Tiền đạo cắm 4 3 0 12 5 41.67% 1 1 27 7.89
25 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 35 7.52
11 Josh Windass Tiền vệ công 4 1 0 30 23 76.67% 5 1 52 7.61
6 Dominic Iorfa Trung vệ 2 2 1 24 14 58.33% 1 4 39 7.47
33 Reece James Hậu vệ cánh trái 3 1 0 48 35 72.92% 4 4 65 7.53

Peterborough United Peterborough United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Nathan Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 31 6.38
9 Jonson Scott Clarke-Harris Tiền đạo cắm 0 0 0 14 5 35.71% 0 7 27 6.36
3 Dan Butler Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 14 58.33% 0 2 38 6.18
18 Oliver Norburn Tiền vệ trụ 0 0 0 42 35 83.33% 0 3 54 6.39
1 Will Norris Thủ môn 0 0 0 41 13 31.71% 0 2 54 6.91
6 Frankie Kent Trung vệ 0 0 0 32 19 59.38% 0 4 50 6.22
23 Joe Ward Tiền vệ phải 2 0 0 24 20 83.33% 2 0 45 5.31
8 Jack Taylor Tiền vệ trụ 1 0 2 44 33 75% 1 3 66 6.29
5 Josh Knight Trung vệ 0 0 0 4 0 0% 0 2 7 6.19
10 Ephron Mason-Clarke Forward 2 2 0 26 22 84.62% 1 2 48 6.44
11 Kwame Poku Tiền vệ công 1 1 0 19 14 73.68% 1 2 32 6.32
16 Harrison Burrows Tiền vệ trái 0 0 1 25 20 80% 1 1 44 6.18
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 37 30 81.08% 1 3 61 6.59
4 Ronnie Edwards Trung vệ 0 0 1 44 28 63.64% 0 6 59 6.49
17 Ricky-Jade Jones Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi