ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 06/11 Vòng 14
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Norwich City
Hillsborough Stadium
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
0.83
U 2.5
0.85
1
2.45
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Norwich City Norwich City
Josh Windass 1 - 0
Kiến tạo: Marvin Johnson
match goal
12'
Dominic Iorfa 2 - 0
Kiến tạo: Shea Charles
match goal
34'
Gabriel Otegbayo
Ra sân: Dominic Iorfa
match change
57'
58'
match change Forson Amankwah
Ra sân: Kaide Gordon
Callum Paterson
Ra sân: Marvin Johnson
match change
65'
Djeidi Gassama
Ra sân: Josh Windass
match change
66'
73'
match change Christian Fassnacht
Ra sân: Kellen Fisher
Pol Valentin
Ra sân: Svante Ingelsson
match change
76'
Michael Smith
Ra sân: Ike Ugbo
match change
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Norwich City Norwich City
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
6
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
250
 
Số đường chuyền
 
653
74%
 
Chuyền chính xác
 
88%
6
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
5
28
 
Đánh đầu
 
16
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
29
19
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
26
69
 
Pha tấn công
 
109
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Djeidi Gassama
14
Pol Valentin
24
Michael Smith
13
Callum Paterson
33
Gabriel Otegbayo
45
Anthony Musaba
9
Jamal Lowe
2
Liam Palmer
47
Pierce Charles
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-1-4-1
Norwich City Norwich City 4-3-3
1
Beadle
3
Lowe
5
Bernard
6
Iorfa
27
Valery
44
Charles
18
Johnson
8
Ingelsson
10
Bannan
11
Windass
12
Ugbo
12
Long
35
Fisher
4
Duffy
33
Cordoba
6
Doyle
11
Hansen
19
Sorensen
29
Schwartau
21
Gordon
17
Crnac
7
Eguskiza

Substitutes

18
Forson Amankwah
16
Christian Fassnacht
42
Tony Springett
3
Jack Stacey
47
Lucien Mahovo
5
Grant Hanley
37
Archie Mair
14
Benjamin Chrisene
44
Elliot Myles
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Djeidi Gassama 41
Pol Valentin 14
Michael Smith 24
Callum Paterson 13
Gabriel Otegbayo 33
Anthony Musaba 45
Jamal Lowe 9
Liam Palmer 2
Pierce Charles 47
Norwich City Norwich City
18 Forson Amankwah
16 Christian Fassnacht
42 Tony Springett
3 Jack Stacey
47 Lucien Mahovo
5 Grant Hanley
37 Archie Mair
14 Benjamin Chrisene
44 Elliot Myles

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
39.33% Kiểm soát bóng 65%
14 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (19trận)
Chủ Khách
Norwich City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
4
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
1

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 0 0 31 25 80.65% 2 0 40 6.84
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.07
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 1 3 12 9 75% 3 1 24 8.02
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 1 0 29 7.02
11 Josh Windass Tiền vệ công 2 2 1 15 11 73.33% 1 0 30 7.66
6 Dominic Iorfa Trung vệ 2 1 0 12 11 91.67% 0 2 22 7.78
8 Svante Ingelsson Tiền vệ công 1 0 0 17 12 70.59% 2 0 32 6.86
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 1 15 6.47
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 8 66.67% 1 2 33 6.77
5 D Shon Bernard Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 32 6.67
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07
44 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 29 27 93.1% 3 1 40 7.84
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 34 6.87
33 Gabriel Otegbayo Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.08

Norwich City Norwich City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 98 94 95.92% 0 1 107 6.46
12 George Long Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 24 6.24
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 0 0 1 52 45 86.54% 2 0 70 6.55
19 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 50 92.59% 0 0 61 6.11
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 1 0 0 19 19 100% 0 0 38 5.77
21 Kaide Gordon Cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 18 6.04
33 Jose Cordoba Trung vệ 0 0 0 88 82 93.18% 0 1 94 6.12
18 Forson Amankwah Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.96
6 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 63 52 82.54% 1 0 87 6.07
17 Ante Crnac Tiền đạo cắm 0 0 2 16 14 87.5% 0 1 22 6.24
29 Oscar Schwartau Tiền đạo thứ 2 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 40 5.66
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 1 1 0 37 33 89.19% 1 0 51 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi