ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 07/10 Vòng 11
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Huddersfield Town
Hillsborough Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 2.5
1.13
U 2.5
0.76
1
2.35
X
3.21
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Will Vaulks match yellow.png
58'
Mallik Wilks
Ra sân: Lee Gregory
match change
61'
62'
match change Tom Lees
Ra sân: Josh Ruffels
67'
match change Ben Wiles
Ra sân: Thomas Edwards
67'
match change Kian Harratt
Ra sân: Josh Koroma
John Buckley
Ra sân: Callum Paterson
match change
77'
83'
match change Brahima Diarra
Ra sân: Delano Burgzorg
Pol Valentin
Ra sân: Reece James
match change
84'
90'
match yellow.png Jonathan Hogg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Huddersfield Town Huddersfield Town
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
253
 
Số đường chuyền
 
328
60%
 
Chuyền chính xác
 
69%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
73
 
Đánh đầu
 
41
32
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
26
14
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
8
103
 
Pha tấn công
 
103
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Pol Valentin
21
John Buckley
7
Mallik Wilks
36
Devis Vasquez
22
Jeff Hendrick
45
Anthony Musaba
5
Bambo Diaby
34
Joey Phuthi
42
Bailey-Tye Cadamarteri
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 3-4-1-2
Huddersfield Town Huddersfield Town 3-4-1-2
1
Dawson
17
Bernard
20
Ihiekwe
6
Iorfa
33
James
4
Vaulks
8
Byers
2
Palmer
13
Paterson
24
Smith
9
Gregory
1
Nicholls
4
Pearson
5
Helik
3
Ruffels
16
Edwards
6
Hogg
8
Rudoni
33
Nakayama
14
Thomas
7
Burgzorg
10
Koroma

Substitutes

11
Brahima Diarra
32
Tom Lees
23
Ben Wiles
22
Kian Harratt
27
Kyle Hudlin
15
Jaheim Headley
2
Rarmani Edmonds-Green
30
Ben Jackson
12
Chris Maxwell
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Pol Valentin 14
John Buckley 21
Mallik Wilks 7
Devis Vasquez 36
Jeff Hendrick 22
Anthony Musaba 45
Bambo Diaby 5
Joey Phuthi 34
Bailey-Tye Cadamarteri 42
Huddersfield Town Huddersfield Town
11 Brahima Diarra
32 Tom Lees
23 Ben Wiles
22 Kian Harratt
27 Kyle Hudlin
15 Jaheim Headley
2 Rarmani Edmonds-Green
30 Ben Jackson
12 Chris Maxwell

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 55.33%
10 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (9trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Michael Smith Forward 1 1 1 13 8 61.54% 0 8 16 6.97
2 Liam Palmer Defender 0 0 0 5 4 80% 2 0 11 6.2
20 Michael Ihiekwe Defender 1 0 0 14 9 64.29% 0 3 18 6.64
13 Callum Paterson Defender 1 0 0 7 4 57.14% 1 3 15 6.48
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 15 11 73.33% 6 2 29 6.82
9 Lee Gregory Forward 0 0 1 10 8 80% 0 1 16 6.07
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 18 6.08
6 Dominic Iorfa Defender 0 0 1 13 8 61.54% 1 4 24 6.97
8 George Byers Midfielder 1 0 1 12 10 83.33% 1 0 18 6.41
33 Reece James Defender 0 0 0 14 9 64.29% 4 1 26 6.19
17 D Shon Bernard Defender 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 19 6.35

Huddersfield Town Huddersfield Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 14 6 42.86% 0 2 23 6.98
6 Jonathan Hogg Defender 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 21 6.35
3 Josh Ruffels Defender 0 0 0 17 7 41.18% 0 1 25 6.44
4 Matty Pearson Defender 0 0 0 16 9 56.25% 0 3 21 6.64
5 Michal Helik Defender 1 0 0 11 5 45.45% 0 3 20 6.73
33 Yuta Nakayama Defender 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 21 6.48
16 Thomas Edwards Defender 0 0 0 8 4 50% 1 1 17 6.22
10 Josh Koroma Midfielder 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 17 6.04
7 Delano Burgzorg Tiền vệ công 1 0 1 6 6 100% 0 0 12 6.48
14 Sorba Thomas Midfielder 1 0 1 18 14 77.78% 6 1 31 6.81
8 Jack Rudoni Midfielder 1 0 1 18 14 77.78% 1 1 23 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi