Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.80
0.80
1
2.65
2.65
X
3.20
3.20
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.91
0.91
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Sheffield Wednesday
Phút
Cardiff City
Josh Windass 1 - 0
Kiến tạo: Liam Palmer
Kiến tạo: Liam Palmer
2'
4'
Ryan Wintle
7'
Callum Robinson
27'
Xavier Benjamin
Romaine Sawyers(OW) 2 - 0
38'
Liam Palmer 3 - 0
40'
46'
Joel Colwill
Ra sân: Xavier Benjamin
Ra sân: Xavier Benjamin
Mallik Wilks
Ra sân: Anthony Musaba
Ra sân: Anthony Musaba
46'
48'
Joshua Luke Bowler
61'
Cian Ashford
Ra sân: Kion Etete
Ra sân: Kion Etete
Rio Shipston
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
62'
Reece James
Ra sân: Djeidi Gassama
Ra sân: Djeidi Gassama
62'
Michael Smith
Ra sân: Josh Windass
Ra sân: Josh Windass
74'
76'
Kieron Evans
Ra sân: Rubin Colwill
Ra sân: Rubin Colwill
Gui Siqueira
Ra sân: Michael Ihiekwe
Ra sân: Michael Ihiekwe
82'
86'
Cameron Antwi
Ra sân: Callum Robinson
Ra sân: Callum Robinson
Mallik Wilks 4 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield Wednesday
Cardiff City
4
Phạt góc
10
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
17
7
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
3
15
Sút Phạt
17
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
16
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
6
Cứu thua
2
81
Pha tấn công
113
39
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Sheffield Wednesday
4-2-3-1
Cardiff City
4-2-3-1
1
Dawson
23
Famewo
17
Bernard
20
Ihiekwe
14
Valentin
44
Diaby
2
Palmer
41
Gassama
11
Windass
45
Musaba
27
Fletcher
21
Alnwick
44
Benjamin
38
Ng
6
Wintle
32
Tanner
19
Sawyers
35
Rinomhota
14
Bowler
27
Colwill
47
Robinson
9
Etete
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday
Mallik Wilks
7
Reece James
33
Rio Shipston
31
Michael Smith
24
Gui Siqueira
25
Pierce Charles
47
Joey Phuthi
34
Marvin Johnson
18
Cardiff City
34
Joel Colwill
45
Cian Ashford
25
Kieron Evans
48
Cameron Antwi
41
Matthew Turner
49
Luey Giles
31
Malachi Walcott
8
Joe Ralls
22
Yakou Meite
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
2.33
51.33%
Kiểm soát bóng
46%
8.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday (9trận)
Chủ
Khách
Cardiff City (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0