ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 24/02 Vòng 34
Sheffield Wednesday 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Bristol City
Hillsborough Stadium
Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 2.25
0.90
U 2.25
0.96
1
2.42
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Bristol City Bristol City
Ike Ugbo 1 - 0
Kiến tạo: Liam Palmer
match goal
16'
25'
match goal 1 - 1 Jason Knight
Kiến tạo: Taylor Gardner-Hickman
D Shon Bernard match yellow.png
29'
34'
match yellow.png Robert Dickie
Ike Ugbo 2 - 1
Kiến tạo: Marvin Johnson
match goal
45'
46'
match change Ross McCrorie
Ra sân: Mark Sykes
46'
match change Haydon Roberts
Ra sân: Cameron Pring
53'
match yellow.png Taylor Gardner-Hickman
61'
match yellow.png Haydon Roberts
68'
match change Nahki Wells
Ra sân: Anis Mehmeti
68'
match change Harry Cornick
Ra sân: George Tanner
68'
match change Andy King
Ra sân: Taylor Gardner-Hickman
Marvin Johnson match yellow.png
70'
D Shon Bernard match yellow.pngmatch red
78'
Bambo Diaby
Ra sân: Anthony Musaba
match change
80'
Michael Smith
Ra sân: Ike Ugbo
match change
84'
Dominic Iorfa
Ra sân: Pol Valentin
match change
84'
Djeidi Gassama
Ra sân: Ian Carlo Poveda
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Bristol City Bristol City
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
7
6
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
450
 
Số đường chuyền
 
486
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
25
20
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
6
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
18
6
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
124
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Djeidi Gassama
5
Bambo Diaby
24
Michael Smith
6
Dominic Iorfa
7
Mallik Wilks
33
Reece James
1
Cameron Dawson
31
Rio Shipston
42
Bailey-Tye Cadamarteri
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 5-4-1
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
26
Beadle
18
Johnson
17
Bernard
20
Ihiekwe
2
Palmer
14
Valentin
45
Musaba
4
Vaulks
10
Bannan
36
Poveda
12
2
Ugbo
1
OLeary
19
Tanner
26
Vyner
16
Dickie
3
Pring
8
Williams
22
Gardner-Hickman
17
Sykes
12
Knight
11
Mehmeti
15
Conway

Substitutes

21
Nahki Wells
24
Haydon Roberts
9
Harry Cornick
2
Ross McCrorie
10
Andy King
23
Stefan Bajic
27
Jamie Knight-Lebel
47
Adedire Mebude
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Djeidi Gassama 41
Bambo Diaby 5
Michael Smith 24
Dominic Iorfa 6
Mallik Wilks 7
Reece James 33
Cameron Dawson 1
Rio Shipston 31
Bailey-Tye Cadamarteri 42
Bristol City Bristol City
21 Nahki Wells
24 Haydon Roberts
9 Harry Cornick
2 Ross McCrorie
10 Andy King
23 Stefan Bajic
27 Jamie Knight-Lebel
47 Adedire Mebude

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
39.33% Kiểm soát bóng 40%
14 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (19trận)
Chủ Khách
Bristol City (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 0 68 55 80.88% 4 0 80 6.5
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 1 1 0 2 0 0% 0 1 3 6.1
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 30 75% 1 1 57 7
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 45 34 75.56% 0 3 52 6.59
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 3 2 2 65 54 83.08% 5 3 82 7.29
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 2 0 1 55 33 60% 4 3 85 7.07
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 4 2 2 15 11 73.33% 0 2 29 8.59
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 3 1 32 6.13
5 Bambo Diaby Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.04
36 Ian Carlo Poveda Cánh phải 1 0 2 27 23 85.19% 1 0 46 6.73
45 Anthony Musaba Cánh phải 1 1 0 24 22 91.67% 2 1 47 6.84
17 D Shon Bernard Trung vệ 1 1 0 49 43 87.76% 0 5 60 5.65
41 Djeidi Gassama Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.16
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 41 6.3

Bristol City Bristol City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Andy King Tiền vệ trụ 1 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.18
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.94
9 Harry Cornick Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 12 5.99
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 0 0 0 16 12 75% 3 0 26 5.91
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 47 6.2
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 1 0 2 60 49 81.67% 1 1 67 6.23
16 Robert Dickie Trung vệ 1 0 1 82 67 81.71% 0 3 90 6.3
26 Zak Vyner Trung vệ 1 0 1 65 51 78.46% 0 1 73 5.87
2 Ross McCrorie Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 14 70% 5 2 44 6.78
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 10 45.45% 0 1 35 5.99
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 2 1 1 32 22 68.75% 3 0 45 7.3
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 28 80% 1 2 51 6.57
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 22 81.48% 4 0 40 5.9
11 Anis Mehmeti Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 19 5.91
15 Tommy Conway Tiền đạo cắm 1 1 0 13 10 76.92% 1 0 22 6.25
22 Taylor Gardner-Hickman Hậu vệ cánh phải 0 0 4 33 26 78.79% 3 0 46 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi