Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.92
0.92
+1.75
0.92
0.92
O
3
0.82
0.82
U
3
1.00
1.00
1
1.44
1.44
X
4.50
4.50
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.75
1.31
1.31
+0.75
0.60
0.60
O
1.25
0.97
0.97
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Wrexham
Ismaila Coulibaly
45'
Anel Ahmedhodzic 1 - 0
Kiến tạo: Ben Osborne
Kiến tạo: Ben Osborne
50'
59'
1 - 1 Paul Mullin
60'
Ollie Palmer
Ra sân: Sam Dalby
Ra sân: Sam Dalby
60'
Liam McAlinden
Ra sân: Jacob Mendy
Ra sân: Jacob Mendy
Oliver Norwood
Ra sân: Ismaila Coulibaly
Ra sân: Ismaila Coulibaly
67'
72'
Paul Mullin
74'
Thomas James OConnor
Ra sân: Harry Lennon
Ra sân: Harry Lennon
John Egan
75'
Max Josef Lowe
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
77'
82'
Elliott Lee
Ra sân: Andy Cannon
Ra sân: Andy Cannon
82'
Jake Bickerstaff
Ra sân: Paul Mullin
Ra sân: Paul Mullin
Billy Sharp 2 - 1
90'
Sander Berge 3 - 1
Kiến tạo: James Mcatee
Kiến tạo: James Mcatee
90'
Andrew Brooks
Ra sân: James Mcatee
Ra sân: James Mcatee
90'
Sander Berge
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Wrexham
12
Phạt góc
3
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
32
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
3
23
Sút ra ngoài
6
6
Sút Phạt
8
60%
Kiểm soát bóng
40%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
480
Số đường chuyền
260
8
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
6
17
Ném biên
17
13
Cản phá thành công
17
70
Pha tấn công
57
57
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-5-2
Wrexham
5-3-2
1
Davies
19
Robinson
12
Egan
15
Ahmedhodzic
23
Osborne
28
Mcatee
8
Berge
17
Coulibaly
6
Basham
10
Sharp
29
Ndiaye
1
Lainton
14
Forde
32
Cleworth
4
Tozer
26
Lennon
19
Mendy
30
Jones
8
Young
20
Cannon
10
Mullin
18
Dalby
Đội hình dự bị
Sheffield United
Wes Foderingham
18
Max Josef Lowe
13
Oliver Norwood
16
Ciaran Clark
26
Oliver Arblaster
30
Andrew Brooks
35
Ben Davies
39
Louie Marsh
41
Wrexham
31
Rory Watson
9
Ollie Palmer
11
Liam McAlinden
17
Bryce Joseph Hosannah
22
Thomas James OConnor
24
Scott Butler
27
Jake Bickerstaff
34
Aaron James
38
Elliott Lee
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
2.67
3.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2
49%
Kiểm soát bóng
40%
10.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (8trận)
Chủ
Khách
Wrexham (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
0
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1