ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 03/10 Vòng 8
Sheffield United
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Swansea City
Bramall Lane Stadium
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.89
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
1.76
X
3.80
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Swansea City Swansea City
Gustavo Hamer match yellow.png
21'
31'
match yellow.png Josh Tymon
Josh Tymon(OW) 1 - 0 match phan luoi
44'
Harry Souttar match yellow.png
57'
Kieffer Moore
Ra sân: Tyrese Campbell
match change
58'
Alfie Gilchrist
Ra sân: Jamie Shackleton
match change
58'
Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Andrew Brooks
match change
58'
64'
match change Zan Vipotnik
Ra sân: Oliver Cooper
64'
match change Florian Bianchini
Ra sân: Ronald Pereira Martins
72'
match change Azeem Abdulai
Ra sân: Ji Seong Eom
Rhian Brewster
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
73'
73'
match change Joe Allen
Ra sân: Jay Fulton
77'
match change Kyle Naughton
Ra sân: Josh Tymon
82'
match yellow.png Florian Bianchini
Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Callum OHare
match change
84'
Sydie Peck match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Swansea City Swansea City
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
281
 
Số đường chuyền
 
553
77%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
7
18
 
Long pass
 
27
83
 
Pha tấn công
 
106
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Rhian Brewster
11
Jesurun Rak Sakyi
2
Alfie Gilchrist
33
Rhys Norrington-Davies
9
Kieffer Moore
38
Femi Seriki
3
Sam McCallum
41
Billy Blacker
17
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 4-2-3-1
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
1
Cooper
14
Burrows
15
Ahmedhodzic
6
Souttar
16
Shackleton
21
Costa
42
Peck
8
Hamer
10
OHare
35
Brooks
23
Campbell
22
Vigouroux
2
Key
5
Cabango
6
Darling
14
Tymon
4
Fulton
8
Grimes
35
Martins
31
Cooper
10
Eom
25
Peart-Harris

Substitutes

19
Florian Bianchini
9
Zan Vipotnik
26
Kyle Naughton
7
Joe Allen
47
Azeem Abdulai
21
Nathan Tjoe-A-On
17
Goncalo Baptista Franco
32
Nelson Abbey
33
Jon McLaughlin
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Rhian Brewster 7
Jesurun Rak Sakyi 11
Alfie Gilchrist 2
Rhys Norrington-Davies 33
Kieffer Moore 9
Femi Seriki 38
Sam McCallum 3
Billy Blacker 41
Adam Davies 17
Swansea City Swansea City
19 Florian Bianchini
9 Zan Vipotnik
26 Kyle Naughton
7 Joe Allen
47 Azeem Abdulai
21 Nathan Tjoe-A-On
17 Goncalo Baptista Franco
32 Nelson Abbey
33 Jon McLaughlin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52% Kiểm soát bóng 57%
13.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (17trận)
Chủ Khách
Swansea City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
4
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2

Sheffield United Sheffield United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 2 0 0 12 7 58.33% 0 3 18 6.59
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 28 6.47
6 Harry Souttar Trung vệ 1 0 0 31 25 80.65% 0 4 46 7.22
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 0 0 3 23 16 69.57% 3 0 40 7.3
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 36 33 91.67% 0 2 48 7.12
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 29 5.99
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.08
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 3 1 0 6 3 50% 1 0 12 6.63
16 Jamie Shackleton Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 18 72% 1 2 41 7.15
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 24 96% 0 0 40 7.31
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 1 0 3 29 19 65.52% 5 1 57 7.21
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 4 6.06
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 4 2 0 14 10 71.43% 1 1 27 6.53
2 Alfie Gilchrist Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.26
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 1 25 19 76% 0 0 38 6.72

Swansea City Swansea City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 19 6.19
7 Joe Allen Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 4 0 19 6.02
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 1 27 26 96.3% 0 0 31 6.18
8 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 90 82 91.11% 2 1 103 6.14
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 50 41 82% 0 0 56 6.49
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 32 82.05% 5 1 61 5.23
6 Harry Darling Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 2 53 6.38
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 1 71 61 85.92% 2 0 92 6.39
5 Benjamin Cabango Trung vệ 1 0 0 90 77 85.56% 0 2 101 6.53
10 Ji Seong Eom Cánh trái 1 0 1 24 22 91.67% 3 1 44 7.16
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 1 0 1 26 24 92.31% 1 0 40 6.42
19 Florian Bianchini 0 0 0 14 12 85.71% 3 1 25 6.28
25 Myles Peart-Harris Tiền vệ công 1 0 1 17 14 82.35% 0 2 22 6.13
9 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.08
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 1 0 0 17 16 94.12% 4 2 39 6.09
47 Azeem Abdulai Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 15 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi