Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Sunderland A.F.C
31'
Daniel Neill
Anel Ahmedhodzic 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Norwood
Kiến tạo: Oliver Norwood
33'
Max Josef Lowe 2 - 0
Kiến tạo: Anel Ahmedhodzic
Kiến tạo: Anel Ahmedhodzic
47'
54'
Trai Hume
Ra sân: Elliot Embleton
Ra sân: Elliot Embleton
54'
Jay Matete
Ra sân: Ellis Simms
Ra sân: Ellis Simms
54'
Bailey Wright
Ra sân: Alex Pritchard
Ra sân: Alex Pritchard
55'
2 - 1 Lynden Gooch
Kiến tạo: Ross Stewart
Kiến tạo: Ross Stewart
65'
Luke ONien
Reda Khadra
Ra sân: Rhian Brewster
Ra sân: Rhian Brewster
66'
John Fleck
Ra sân: James Mcatee
Ra sân: James Mcatee
66'
72'
Lynden Gooch
Oliver McBurnie
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ra sân: Iliman Ndiaye
74'
86'
Jack Diamond
Ra sân: Jack Clarke
Ra sân: Jack Clarke
86'
Ajibola Alese
Ra sân: Danny Batth
Ra sân: Danny Batth
90'
Bailey Wright
90'
Jay Matete
Oliver McBurnie
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Sunderland A.F.C
13
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
22
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
1
10
Cản sút
1
13
Sút Phạt
8
61%
Kiểm soát bóng
39%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
451
Số đường chuyền
291
84%
Chuyền chính xác
74%
7
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
40
Đánh đầu
40
20
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
5
20
Ném biên
29
1
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
93
79
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-4-1-2
Sunderland A.F.C
3-4-1-2
18
Foderingham
33
Norrington-Davie...
12
Egan
15
Ahmedhodzic
13
Lowe
16
Norwood
8
Berge
2
Baldock
28
Mcatee
29
Ndiaye
7
Brewster
1
Patterson
13
ONien
6
Batth
3
Cirkin
11
Gooch
24
Neill
8
Embleton
20
Clarke
21
Pritchard
9
Simms
14
Stewart
Đội hình dự bị
Sheffield United
Chris Basham
6
Thomas Glyn Doyle
22
John Fleck
4
Daniel Jebbison
36
Reda Khadra
11
Jordan Amissah
37
Oliver McBurnie
9
Sunderland A.F.C
12
Alex Bass
42
Ajibola Alese
23
Jack Diamond
32
Trai Hume
26
Bailey Wright
27
Jay Matete
10
Patrick Roberts
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
4.33
4
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
12
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (8trận)
Chủ
Khách
Sunderland A.F.C (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2