Diễn biến chính
13'
Che Adams
Ra sân: Danny Ings
Ethan Ampadu
31'
32'
0 - 1 James Ward Prowse
Jayden Bogle
36'
Oliver McBurnie
Ra sân: Oliver Norwood
46'
49'
0 - 2 Che Adams
Kiến tạo: Stuart Armstrong
Lys Mousset
Ra sân: David McGoldrick
58'
59'
Nathan Tella
Billy Sharp
Ra sân: Rhian Brewster
68'
71'
Stuart Armstrong
77'
Nathan Redmond
Ra sân: Nathan Tella
88'
Moussa Djenepo
Ra sân: Takumi Minamino
90'
Janick Vestergaard
John Fleck
90'
Oliver McBurnie
90'
Thống kê kỹ thuật
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
22
Đánh đầu thành công
16
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
52%
Kiểm soát bóng
71%
13.67
Phạm lỗi
10.33
1.1
Bàn thắng
1
0.4
Bàn thua
1.9
6.1
Phạt góc
3.9
2.2
Thẻ vàng
3.2
4.4
Sút trúng cầu môn
3.2
51.8%
Kiểm soát bóng
57%
12
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)