Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.04
1.04
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
1.86
1.86
X
3.30
3.30
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Millwall
11'
0 - 1 Jed Wallace
Kiến tạo: Ryan Leonard
Kiến tạo: Ryan Leonard
Morgan Gibbs White
34'
Iliman Ndiaye
Ra sân: Conor Hourihane
Ra sân: Conor Hourihane
38'
Billy Sharp 1 - 1
45'
Morgan Gibbs White
54'
Chris Basham
Ra sân: Jayden Bogle
Ra sân: Jayden Bogle
56'
67'
George Saville
Oliver Norwood
Ra sân: David McGoldrick
Ra sân: David McGoldrick
67'
75'
Matt Smith
Ra sân: Tom Bradshaw
Ra sân: Tom Bradshaw
76'
Benik Afobe
Ra sân: Sheyi Ojo
Ra sân: Sheyi Ojo
Enda Stevens
82'
83'
Mason Bennett
Ra sân: Scott Malone
Ra sân: Scott Malone
Oliver Norwood
90'
90'
1 - 2 Jake Cooper
Kiến tạo: George Evans
Kiến tạo: George Evans
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Millwall
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
18
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
473
Số đường chuyền
307
76%
Chuyền chính xác
65%
11
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
7
53
Đánh đầu
53
20
Đánh đầu thành công
33
3
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
23
9
Đánh chặn
7
26
Ném biên
23
9
Cản phá thành công
23
5
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
2
106
Pha tấn công
105
55
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Sheffield United
4-2-3-1
Millwall
3-4-3
1
Olsen
3
Stevens
22
Davies
12
Egan
20
Bogle
4
Fleck
24
Hourihane
23
Osborne
17
McGoldrick
27
White
10
Sharp
33
Bialkowski
26
Ballard
4
Hutchinson
5
Cooper
18
Leonard
28
Evans
17
Saville
11
Malone
7
Wallace
9
Bradshaw
14
Ojo
Đội hình dự bị
Sheffield United
Jack Robinson
19
Oliver McBurnie
9
Chris Basham
6
Lys Mousset
11
Iliman Ndiaye
29
Wes Foderingham
18
Oliver Norwood
16
Millwall
23
Benik Afobe
15
Alex Pearce
6
Maikel Kieftenbeld
1
George Long
10
Matt Smith
24
Billy Mitchell
20
Mason Bennett
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
7.33
4
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
12
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (8trận)
Chủ
Khách
Millwall (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
3
1