Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.98
0.98
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
1.53
1.53
X
3.90
3.90
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.17
1.17
+0.5
0.75
0.75
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Hull City
19'
Callum Elder
Ra sân: Lewie Coyle
Ra sân: Lewie Coyle
45'
George Honeyman
56'
Tom Eaves
Ra sân: Marcus Forss
Ra sân: Marcus Forss
Iliman Ndiaye
67'
Billy Sharp
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ra sân: Iliman Ndiaye
68'
71'
Alfie Jones
Ra sân: Regan Slater
Ra sân: Regan Slater
75'
Sean McLoughlin
Sander Berge
Ra sân: Conor Hourihane
Ra sân: Conor Hourihane
79'
George Baldock
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Hull City
12
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
15
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
15
Sút Phạt
10
71%
Kiểm soát bóng
29%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
586
Số đường chuyền
246
84%
Chuyền chính xác
66%
11
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
42
Đánh đầu
42
20
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
10
24
Ném biên
14
13
Cản phá thành công
12
2
Thử thách
8
138
Pha tấn công
80
81
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-4-2-1
Hull City
4-4-1-1
18
Foderingham
19
Robinson
12
Egan
6
Basham
33
Norrington-Davie...
24
Hourihane
16
Norwood
2
Baldock
27
White
29
Ndiaye
9
McBurnie
1
Ingram
2
Coyle
17
McLoughlin
4
Greaves
21
Fleming
16
Longman
6
Smallwood
27
Slater
11
Lewis-Potter
10
Honeyman
44
Forss
Đội hình dự bị
Sheffield United
Sander Berge
8
Charlie Goode
26
Daniel Jebbison
36
Billy Sharp
10
John Fleck
4
Ben Davies
22
Adam Davies
1
Hull City
18
George Moncur
32
Harvey Cartwright
5
Alfie Jones
3
Callum Elder
8
Greg Docherty
9
Tom Eaves
24
D Shon Bernard
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
9.33
3.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
2.33
49.67%
Kiểm soát bóng
57%
10.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (7trận)
Chủ
Khách
Hull City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0