ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp FA - Thứ 7, 27/01 Vòng Round 4
Sheffield United
Đã kết thúc 2 - 5 (2 - 2)
Đặt cược
Brighton Hove Albion
Bramall Lane Stadium
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.80
-1
1.04
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
4.80
X
4.00
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.73
O 1
0.65
U 1
1.17

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Oliver Norwood match yellow.png
10'
14'
match goal 0 - 1 Facundo Buonanotte
Kiến tạo: Evan Ferguson
29'
match pen 0 - 2 João Pedro Junqueira de Jesus
Gustavo Hamer 1 - 2 match goal
44'
William Osula 2 - 2
Kiến tạo: Jayden Bogle
match goal
45'
Gustavo Hamer match yellow.png
45'
52'
match pen 2 - 3 João Pedro Junqueira de Jesus
55'
match yellow.png Adam Webster
Yasser Larouci
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
match change
56'
62'
match change Lewis Dunk
Ra sân: Igor Julio dos Santos de Paulo
62'
match change Danny Welbeck
Ra sân: Evan Ferguson
Oliver McBurnie
Ra sân: William Osula
match change
63'
James Mcatee
Ra sân: Ben Brereton
match change
63'
Andrew Brooks
Ra sân: Ben Osborne
match change
64'
67'
match goal 2 - 4 João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: Jan Paul Van Hecke
72'
match change Adam Lallana
Ra sân: Facundo Buonanotte
72'
match change Tariq Lamptey
Ra sân: Jack Hinshelwood
Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
76'
84'
match change Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour
90'
match goal 2 - 5 Danny Welbeck

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
353
 
Số đường chuyền
 
817
82%
 
Chuyền chính xác
 
93%
14
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
11
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
113
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vinicius de Souza Costa
27
Yasser Larouci
28
James Mcatee
35
Andrew Brooks
9
Oliver McBurnie
25
Anis Ben Slimane
19
Jack Robinson
18
Wes Foderingham
38
Femi Seriki
Sheffield United Sheffield United 4-4-2
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 3-4-3
13
Grbic
33
Norrington-Davie...
5
Trusty
15
Ahmedhodzic
20
Bogle
11
Brereton
23
Osborne
16
Norwood
8
Hamer
10
Archer
32
Osula
1
Verbruggen
4
Webster
29
Hecke
3
Paulo
41
Hinshelwood
13
Gross
11
Gilmour
30
Tenorio
40
Buonanotte
28
Ferguson
9
Jesus

Substitutes

20
Carlos Baleba
2
Tariq Lamptey
14
Adam Lallana
18
Danny Welbeck
5
Lewis Dunk
15
Jakub Moder
6
James Milner
23
Jason Steele
47
Benicio Baker Boaitey
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Vinicius de Souza Costa 21
Yasser Larouci 27
James Mcatee 28
Andrew Brooks 35
Oliver McBurnie 9
Anis Ben Slimane 25
Jack Robinson 19
Wes Foderingham 18
Femi Seriki 38
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
20 Carlos Baleba
2 Tariq Lamptey
14 Adam Lallana
18 Danny Welbeck
5 Lewis Dunk
15 Jakub Moder
6 James Milner
23 Jason Steele
47 Benicio Baker Boaitey

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52% Kiểm soát bóng 45%
13.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (17trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
1
HT-H/FT-T
3
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
0
2

Sheffield United Sheffield United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 4 50 36 72% 9 0 65 6.28
23 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 20 14 70% 3 1 32 6.59
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.01
13 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 26 4.86
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 21 17 80.95% 2 0 33 6.74
5 Auston Trusty Trung vệ 3 1 0 36 32 88.89% 0 2 45 5.77
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 41 37 90.24% 0 1 52 5.98
11 Ben Brereton Cánh trái 1 0 1 10 10 100% 1 0 22 6.04
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 22 5.95
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 0 2 34 25 73.53% 2 0 55 5.57
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.13
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 26 6.34
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 2 25 20 80% 2 0 41 6.73
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 1 0 0 6 3 50% 1 0 15 5.68
32 William Osula Tiền đạo cắm 3 1 0 5 4 80% 0 0 9 6.8
35 Andrew Brooks Defender 2 0 0 12 12 100% 0 0 21 5.73

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 2 1 0 13 12 92.31% 0 0 20 7.4
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 1 132 127 96.21% 1 0 141 6.71
14 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.25
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 38 6.46
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 87 81 93.1% 1 2 105 6.95
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 46 85.19% 5 1 70 6.86
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 56 54 96.43% 0 2 66 6.66
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 99 92 92.93% 1 2 112 7.38
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 1 126 121 96.03% 0 0 141 7.35
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 4 3 1 49 39 79.59% 2 0 75 9.38
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.5
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 45 5.63
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 1 0 1 27 27 100% 0 0 31 6.94
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 2 2 1 27 24 88.89% 0 0 43 7.79
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.15
41 Jack Hinshelwood 0 0 0 46 39 84.78% 2 0 56 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi