Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
0.92
0.92
1
2.15
2.15
X
2.90
2.90
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.66
0.66
O
1
1.11
1.11
U
1
0.66
0.66
Diễn biến chính
Shanxi Chang An Athletic FC
Phút
Shijiazhuang Kungfu
18'
Zhan Sainan
He Xin
22'
Hu Mingtian
28'
45'
0 - 1 Zhang Chenliang
55'
0 - 2 João Leonardo Risuenho do Rosário
Peng Zhiquan
Ra sân: He Xin
Ra sân: He Xin
60'
Xu Wu
Ra sân: Hu Mingtian
Ra sân: Hu Mingtian
66'
67'
Ouyang Bang
Ra sân: Zhan Sainan
Ra sân: Zhan Sainan
67'
He Wei
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
74'
Jiajun Huang
Ra sân: Zhang Chenliang
Ra sân: Zhang Chenliang
Chen Xing
Ra sân: Wen Wubin
Ra sân: Wen Wubin
75'
Xu Zhaoji
Ra sân: Ma Junliang
Ra sân: Ma Junliang
75'
81'
Jiajun Huang
Deng Biao
83'
86'
Zhang Hao
Ra sân: Wang Song
Ra sân: Wang Song
Chen Xing
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanxi Chang An Athletic FC
Shijiazhuang Kungfu
6
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
78
Pha tấn công
79
49
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Shanxi Chang An Athletic FC
4-4-2
Shijiazhuang Kungfu
4-2-3-1
1
Wang
2
Zhang
6
Jie
8
Biao
38
Mingtian
9
He
15
Wubin
22
Xin
26
Junliang
18
Tambe
40
Ogbu
17
Jie
9
Xiaoheng
6
HaiLun
4
Kui
2
Chenliang
11
Wei
10
Yifei
35
Sainan
29
Rosário
22
Fernan
33
Song
Đội hình dự bị
Shanxi Chang An Athletic FC
Chen Xing
36
Chen Li
25
Chaoyang Liu
29
Raoul Cedric Loe
23
Peng Zhiquan
34
Su Shun
37
Wen Shuo
21
Qi Zhenyun
28
Xu Wu
27
Xu Zhaoji
20
Zheng Yiming
31
Zou You
5
Shijiazhuang Kungfu
32
Alexsandro dos Santos
13
He Wei
14
Jiajun Huang
21
Jia Xiao Chen
1
Li Yihao
19
Lu Jiabin
24
Xin Luo
26
Mei Jingxuan
8
Ouyang Bang
30
Wang Lingke
16
Zhang Hao
36
Zhao Shuhao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
Shijiazhuang Kungfu (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
3