Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.80
0.80
+2.25
1.04
1.04
O
3.25
0.95
0.95
U
3.25
0.87
0.87
1
1.07
1.07
X
7.80
7.80
2
17.00
17.00
Hiệp 1
-1
0.90
0.90
+1
0.94
0.94
O
1.25
0.76
0.76
U
1.25
1.06
1.06
Diễn biến chính
Shanxi Chang An Athletic FC
Phút
Bei Li Gong
14'
0 - 1 Li Yuchen
16'
Tan Dinghao
Peng Zhiquan 1 - 1
30'
Wen Wubin
Ra sân: Ding Jie
Ra sân: Ding Jie
46'
Han Xuan
Ra sân: Gu Wenjie
Ra sân: Gu Wenjie
54'
Dong Xuesheng
Ra sân: Xu Yang
Ra sân: Xu Yang
54'
He Xin
Ra sân: Feng Gang
Ra sân: Feng Gang
54'
65'
Jian Wang
Ra sân: Tan Dinghao
Ra sân: Tan Dinghao
65'
Li Mengyang
Ra sân: Jidong Chen
Ra sân: Jidong Chen
65'
69'
Wang Weipu 2 - 1
73'
Wang Chien Ming
Ra sân: Du Changjie
Ra sân: Du Changjie
75'
Wang Chien Ming 3 - 1
76'
82'
86'
90'
Han Xuan
90'
90'
3 - 2 Huang Yi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanxi Chang An Athletic FC
Bei Li Gong
11
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
2
91
Pha tấn công
67
69
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Shanxi Chang An Athletic FC
5-4-1
Bei Li Gong
5-4-1
17
yan
7
Li
39
Wenjie
8
Biao
4
Weipu
12
Changjie
35
Yang
14
Gang
6
Jie
26
Junliang
34
Zhiquan
1
Jingyu
21
Haohan
14
Minjie
4
Mengyuan
5
Mengjie
2
Haolin
11
Chen
16
Yuchen
28
Zehao
17
XiangYu
29
Dinghao
Đội hình dự bị
Shanxi Chang An Athletic FC
Dong Xuesheng
11
Han Xuan
13
He Xin
22
Chaoyang Liu
29
Liu Yi
33
Wang Chien Ming
16
Qi Wang
1
Wen Wubin
15
Xu Wu
27
Yang Peng
32
Zhang Yuxuan
24
Zou You
5
Bei Li Gong
23
Chen Yuxuan
12
Feng Siman
9
Huang Yi
7
Li GongHao
18
Li Mengyang
3
Li Xiantao
37
Ma Chuhang
40
Peng Ziheng
8
Sun Jiale
10
Jian Wang
20
Ye MaoShen
24
Zhen Zehao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
2.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
Bei Li Gong (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
6
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
5
1