Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.98
0.98
-0.75
0.78
0.78
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.77
0.77
1
4.45
4.45
X
3.70
3.70
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.81
0.81
O
1
0.75
0.75
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Shanghai Shenhua
Phút
Zhejiang Greentown
22'
Cheng Jin
Zhu Baojie
57'
Xu Yougang
Ra sân: Bai Jiajun
Ra sân: Bai Jiajun
57'
Cao Yunding
Ra sân: Zhou Junchen
Ra sân: Zhou Junchen
57'
Ma Zhen
62'
Zhu Jianrong
Ra sân: Yang Xu
Ra sân: Yang Xu
65'
Zhu Baojie
Ra sân: Liu Ruofan
Ra sân: Liu Ruofan
73'
Qin Sheng
Ra sân: Wang Haijian
Ra sân: Wang Haijian
73'
74'
0 - 1 Nyasha Mushekwi
Kiến tạo: Cheng Jin
Kiến tạo: Cheng Jin
75'
Matheus Leite Nascimento
Ra sân: Donovan Ewolo
Ra sân: Donovan Ewolo
75'
Donovan Ewolo
80'
Wang dongsheng
Ra sân: Yue Xin
Ra sân: Yue Xin
Xu Yougang
86'
89'
0 - 2 Matheus Leite Nascimento
90'
Tianyu Gao
Ra sân: Ablikim Abdusalam
Ra sân: Ablikim Abdusalam
90'
Gu Bin
Ra sân: Cheng Jin
Ra sân: Cheng Jin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Shenhua
Zhejiang Greentown
Giao bóng trước
8
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
11
35%
Kiểm soát bóng
65%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
247
Số đường chuyền
466
16
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
13
Ném biên
17
16
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
66
Pha tấn công
127
45
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Shanghai Shenhua
4-1-4-1
Zhejiang Greentown
4-1-4-1
1
Zhen
23
Jiajun
22
Yangyang
4
Shenglong
18
Wang
7
Ndoumbou
29
Junchen
33
Haijian
25
Xinli
9
Xu
36
Ruofan
1
Chao
19
Yu
2
Heng
36
Possignolo
28
Xin
17
Wei
7
Ewolo
11
Andrijasevic
22
Jin
18
Abdusalam
30
Mushekwi
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua
Zhengkai Zhou
41
Eddy Francois
32
Yang Zexiang
34
Xu Yougang
24
He Longhai
30
Qin Sheng
26
Zhang Lu
8
Cong Zhen
39
Sun Shilin
37
Cao Yunding
28
Zhu Baojie
21
Zhu Jianrong
27
Zhejiang Greentown
12
Lai Jinfeng
33
Zhao Bo
5
Haofan Liu
4
Sun Zheng Ao
3
Chang Wang
26
Tianyu Gao
16
Shengxin Bao
31
Gu Bin
6
Junsheng Yao
10
Matheus Leite Nascimento
8
Zhong Haoran
20
Wang dongsheng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
8
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
60%
12
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Shenhua (33trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
6
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
3
2
HT-B/FT-B
0
8
2
1