ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 2, 17/07 Vòng 17
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Meizhou Hakka
Shanghai Stadium
Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.84
+1
0.84
O 2.5
0.86
U 2.5
0.78
1
1.60
X
3.70
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
0.90
O 1
0.89
U 1
0.89

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
33'
match yellow.png Chen Jie
40'
match yellow.png Rade Dugalic
Christian Bassogog 1 - 0 match pen
42'
45'
match goal 1 - 1 Rodrigo Henrique
Kiến tạo: Nebojsa Kosovic
62'
match change Shi Liang
Ra sân: Chen Jie
62'
match change Yang Yilin
Ra sân: Yin Hongbo
Yu Hanchao 2 - 1
Kiến tạo: Yang Zexiang
match goal
63'
Wai-Tsun Dai
Ra sân: Joao Carlos Vilaca Teixeira
match change
67'
73'
match change Yin Congyao
Ra sân: Ye Chugui
73'
match change Rao Weihui
Ra sân: Zhechao Chen
Jin Yangyang
Ra sân: Christian Bassogog
match change
74'
Yang Zexiang match yellow.png
77'
Bai Jiajun
Ra sân: Yang Zexiang
match change
83'
Xu Haoyang
Ra sân: Yu Hanchao
match change
83'
Ibrahim Amadou match yellow.png
84'
86'
match change Yihu Yang
Ra sân: Nebojsa Kosovic
87'
match yellow.png Shi Liang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
323
 
Số đường chuyền
 
404
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
110
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Wai-Tsun Dai
22
Jin Yangyang
23
Bai Jiajun
7
Xu Haoyang
30
Bao Yaxiong
3
Jin Shunkai
24
Xu Yougang
38
Jiabao Wen
35
He Longhai
33
Wang Haijian
36
Fei Ernanduo
8
Liu Ruofan
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-2-3-1
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-2-3-1
1
Zhen
32
Francois
5
Chenjie
4
Shenglong
16
Zexiang
15
Xi
6
Amadou
20
Hanchao
10
Teixeira
17
Bassogog
11
Malele
18
Yuelei
29
Yue
6
JunJian
20
Dugalic
15
Chen
30
Jie
27
Kosovic
10
Hongbo
25
Henrique
7
Chugui
8
Conraad

Substitutes

19
Yang Yilin
13
Shi Liang
31
Rao Weihui
12
Yin Congyao
17
Yihu Yang
26
Guo Quanbo
4
Ximing Pan
2
Wen Junjie
21
Wang Wei
23
Cui Wei
37
Chen Guokang
38
Yongjia Li
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Wai-Tsun Dai 9
Jin Yangyang 22
Bai Jiajun 23
Xu Haoyang 7
Bao Yaxiong 30
Jin Shunkai 3
Xu Yougang 24
Jiabao Wen 38
He Longhai 35
Wang Haijian 33
Fei Ernanduo 36
Liu Ruofan 8
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
19 Yang Yilin
13 Shi Liang
31 Rao Weihui
12 Yin Congyao
17 Yihu Yang
26 Guo Quanbo
4 Ximing Pan
2 Wen Junjie
21 Wang Wei
23 Cui Wei
37 Chen Guokang
38 Yongjia Li

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5
55.67% Kiểm soát bóng 43.33%
13.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (38trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
3
6
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
6
4
2
HT-B/FT-B
0
9
2
0

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Vilaca Teixeira Tiền vệ công 1 0 4 27 23 85.19% 0 2 42 6.6
20 Yu Hanchao Cánh trái 3 2 0 19 10 52.63% 0 0 34 6.5
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 4 1 1 20 13 65% 0 6 29 7.6
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 0 0 1 26 20 76.92% 0 2 32 6.9
32 Eddy Francois Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 13 59.09% 0 0 35 6.5
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 42 6.9
16 Yang Zexiang Hậu vệ cánh phải 0 0 3 23 18 78.26% 0 1 43 7.3
17 Christian Bassogog Cánh phải 4 2 0 17 12 70.59% 0 0 42 6.9
5 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 33 6.6
4 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 1 25 21 84% 0 0 33 6.6
1 Ma Zhen Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 23 6.7

Meizhou Hakka Meizhou Hakka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Shi Liang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 11 6.4
10 Yin Hongbo Tiền vệ phải 1 0 0 30 26 86.67% 0 1 38 6.6
30 Chen Jie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 14 73.68% 0 2 29 7.1
18 Cheng Yuelei Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 1 29 6.4
27 Nebojsa Kosovic Tiền vệ trụ 3 2 1 37 30 81.08% 0 2 46 6
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 2 41 6.5
7 Ye Chugui Tiền vệ công 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 39 6.7
20 Rade Dugalic Trung vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 8 59 6.7
15 Zhechao Chen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 39 6.3
25 Rodrigo Henrique Cánh trái 1 1 2 20 12 60% 0 0 44 7.2
8 Tyrone Conraad Tiền đạo cắm 0 0 1 18 13 72.22% 0 1 25 6.8
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 44 6.4
19 Yang Yilin Tiền vệ trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi